Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / BZD Đảo
S/
=
BZ$
09/05/2024 4:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,5308 BZ$ 0,5433 0,85%
3 tháng BZ$ 0,5140 BZ$ 0,5449 3,21%
1 năm BZ$ 0,5140 BZ$ 0,5621 0,65%
2 năm BZ$ 0,4984 BZ$ 0,5621 2,19%
3 năm BZ$ 0,4820 BZ$ 0,5621 1,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Đô la Belize (BZD)
S/ 1BZ$ 0,5371
S/ 5BZ$ 2,6855
S/ 10BZ$ 5,3709
S/ 25BZ$ 13,427
S/ 50BZ$ 26,855
S/ 100BZ$ 53,709
S/ 250BZ$ 134,27
S/ 500BZ$ 268,55
S/ 1.000BZ$ 537,09
S/ 5.000BZ$ 2.685,47
S/ 10.000BZ$ 5.370,93
S/ 25.000BZ$ 13.427
S/ 50.000BZ$ 26.855
S/ 100.000BZ$ 53.709
S/ 500.000BZ$ 268.547