Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / PLN Đảo
BZ$
=
15/05/2024 4:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/PLN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,9716 2,0445 3,36%
3 tháng 1,9573 2,0445 2,15%
1 năm 1,9573 2,2049 4,16%
2 năm 1,9573 2,5118 11,93%
3 năm 1,8268 2,5118 5,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và złoty Ba Lan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Złoty Ba Lan (PLN)
BZ$ 1 1,9628
BZ$ 5 9,8139
BZ$ 10 19,628
BZ$ 25 49,070
BZ$ 50 98,139
BZ$ 100 196,28
BZ$ 250 490,70
BZ$ 500 981,39
BZ$ 1.000 1.962,79
BZ$ 5.000 9.813,94
BZ$ 10.000 19.628
BZ$ 25.000 49.070
BZ$ 50.000 98.139
BZ$ 100.000 196.279
BZ$ 500.000 981.394