Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 1,9716 | zł 2,0445 | 3,36% |
3 tháng | zł 1,9573 | zł 2,0445 | 2,15% |
1 năm | zł 1,9573 | zł 2,2049 | 4,16% |
2 năm | zł 1,9573 | zł 2,5118 | 11,93% |
3 năm | zł 1,8268 | zł 2,5118 | 5,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Złoty Ba Lan (PLN) |
BZ$ 1 | zł 1,9628 |
BZ$ 5 | zł 9,8139 |
BZ$ 10 | zł 19,628 |
BZ$ 25 | zł 49,070 |
BZ$ 50 | zł 98,139 |
BZ$ 100 | zł 196,28 |
BZ$ 250 | zł 490,70 |
BZ$ 500 | zł 981,39 |
BZ$ 1.000 | zł 1.962,79 |
BZ$ 5.000 | zł 9.813,94 |
BZ$ 10.000 | zł 19.628 |
BZ$ 25.000 | zł 49.070 |
BZ$ 50.000 | zł 98.139 |
BZ$ 100.000 | zł 196.279 |
BZ$ 500.000 | zł 981.394 |