Công cụ quy đổi tiền tệ - PLN / BZD Đảo
=
BZ$
09/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,4891 BZ$ 0,5106 2,08%
3 tháng BZ$ 0,4891 BZ$ 0,5109 0,32%
1 năm BZ$ 0,4535 BZ$ 0,5109 3,55%
2 năm BZ$ 0,3981 BZ$ 0,5109 10,84%
3 năm BZ$ 0,3981 BZ$ 0,5474 6,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Złoty Ba Lan (PLN)Đô la Belize (BZD)
1BZ$ 0,5028
5BZ$ 2,5142
10BZ$ 5,0283
25BZ$ 12,571
50BZ$ 25,142
100BZ$ 50,283
250BZ$ 125,71
500BZ$ 251,42
1.000BZ$ 502,83
5.000BZ$ 2.514,16
10.000BZ$ 5.028,31
25.000BZ$ 12.571
50.000BZ$ 25.142
100.000BZ$ 50.283
500.000BZ$ 251.416