Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,4891 | BZ$ 0,5106 | 2,08% |
3 tháng | BZ$ 0,4891 | BZ$ 0,5109 | 0,32% |
1 năm | BZ$ 0,4535 | BZ$ 0,5109 | 3,55% |
2 năm | BZ$ 0,3981 | BZ$ 0,5109 | 10,84% |
3 năm | BZ$ 0,3981 | BZ$ 0,5474 | 6,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Đô la Belize (BZD) |
zł 1 | BZ$ 0,5028 |
zł 5 | BZ$ 2,5142 |
zł 10 | BZ$ 5,0283 |
zł 25 | BZ$ 12,571 |
zł 50 | BZ$ 25,142 |
zł 100 | BZ$ 50,283 |
zł 250 | BZ$ 125,71 |
zł 500 | BZ$ 251,42 |
zł 1.000 | BZ$ 502,83 |
zł 5.000 | BZ$ 2.514,16 |
zł 10.000 | BZ$ 5.028,31 |
zł 25.000 | BZ$ 12.571 |
zł 50.000 | BZ$ 25.142 |
zł 100.000 | BZ$ 50.283 |
zł 500.000 | BZ$ 251.416 |