Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / QAR Đảo
BZ$
=
ر.ق
15/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 1,8200 ر.ق 1,8200 0,00%
3 tháng ر.ق 1,8200 ر.ق 1,8200 0,00%
1 năm ر.ق 1,8200 ر.ق 1,8200 0,00%
2 năm ر.ق 1,8114 ر.ق 1,8506 0,27%
3 năm ر.ق 1,7915 ر.ق 1,8774 1,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Riyal Qatar (QAR)
BZ$ 1ر.ق 1,8200
BZ$ 5ر.ق 9,1000
BZ$ 10ر.ق 18,200
BZ$ 25ر.ق 45,500
BZ$ 50ر.ق 91,000
BZ$ 100ر.ق 182,00
BZ$ 250ر.ق 455,00
BZ$ 500ر.ق 910,00
BZ$ 1.000ر.ق 1.820,00
BZ$ 5.000ر.ق 9.100,00
BZ$ 10.000ر.ق 18.200
BZ$ 25.000ر.ق 45.500
BZ$ 50.000ر.ق 91.000
BZ$ 100.000ر.ق 182.000
BZ$ 500.000ر.ق 910.000