Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,5495 | BZ$ 0,5495 | 0,00% |
3 tháng | BZ$ 0,5495 | BZ$ 0,5495 | 0,00% |
1 năm | BZ$ 0,5495 | BZ$ 0,5495 | 0,00% |
2 năm | BZ$ 0,5492 | BZ$ 0,5604 | 1,20% |
3 năm | BZ$ 0,5431 | BZ$ 0,5623 | 0,009% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Đô la Belize (BZD) |
ر.ق 1 | BZ$ 0,5495 |
ر.ق 5 | BZ$ 2,7473 |
ر.ق 10 | BZ$ 5,4945 |
ر.ق 25 | BZ$ 13,736 |
ر.ق 50 | BZ$ 27,473 |
ر.ق 100 | BZ$ 54,945 |
ر.ق 250 | BZ$ 137,36 |
ر.ق 500 | BZ$ 274,73 |
ر.ق 1.000 | BZ$ 549,45 |
ر.ق 5.000 | BZ$ 2.747,25 |
ر.ق 10.000 | BZ$ 5.494,51 |
ر.ق 25.000 | BZ$ 13.736 |
ر.ق 50.000 | BZ$ 27.473 |
ر.ق 100.000 | BZ$ 54.945 |
ر.ق 500.000 | BZ$ 274.725 |