Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / BZD Đảo
ر.ق
=
BZ$
07/05/2024 8:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,5495 BZ$ 0,5495 0,00%
3 tháng BZ$ 0,5495 BZ$ 0,5495 0,00%
1 năm BZ$ 0,5495 BZ$ 0,5495 0,00%
2 năm BZ$ 0,5492 BZ$ 0,5604 1,20%
3 năm BZ$ 0,5431 BZ$ 0,5623 0,009%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Đô la Belize (BZD)
ر.ق 1BZ$ 0,5495
ر.ق 5BZ$ 2,7473
ر.ق 10BZ$ 5,4945
ر.ق 25BZ$ 13,736
ر.ق 50BZ$ 27,473
ر.ق 100BZ$ 54,945
ر.ق 250BZ$ 137,36
ر.ق 500BZ$ 274,73
ر.ق 1.000BZ$ 549,45
ر.ق 5.000BZ$ 2.747,25
ر.ق 10.000BZ$ 5.494,51
ر.ق 25.000BZ$ 13.736
ر.ق 50.000BZ$ 27.473
ر.ق 100.000BZ$ 54.945
ر.ق 500.000BZ$ 274.725