Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 2,2986 | RON 2,3415 | 1,83% |
3 tháng | RON 2,2697 | RON 2,3415 | 0,53% |
1 năm | RON 2,1932 | RON 2,3744 | 1,26% |
2 năm | RON 2,1932 | RON 2,5845 | 3,06% |
3 năm | RON 2,0104 | RON 2,5845 | 13,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Leu Romania (RON) |
BZ$ 1 | RON 2,2876 |
BZ$ 5 | RON 11,438 |
BZ$ 10 | RON 22,876 |
BZ$ 25 | RON 57,189 |
BZ$ 50 | RON 114,38 |
BZ$ 100 | RON 228,76 |
BZ$ 250 | RON 571,89 |
BZ$ 500 | RON 1.143,78 |
BZ$ 1.000 | RON 2.287,55 |
BZ$ 5.000 | RON 11.438 |
BZ$ 10.000 | RON 22.876 |
BZ$ 25.000 | RON 57.189 |
BZ$ 50.000 | RON 114.378 |
BZ$ 100.000 | RON 228.755 |
BZ$ 500.000 | RON 1.143.775 |