Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / RON Đảo
BZ$
=
RON
15/05/2024 5:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 2,2986 RON 2,3415 1,83%
3 tháng RON 2,2697 RON 2,3415 0,53%
1 năm RON 2,1932 RON 2,3744 1,26%
2 năm RON 2,1932 RON 2,5845 3,06%
3 năm RON 2,0104 RON 2,5845 13,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Leu Romania (RON)
BZ$ 1RON 2,2876
BZ$ 5RON 11,438
BZ$ 10RON 22,876
BZ$ 25RON 57,189
BZ$ 50RON 114,38
BZ$ 100RON 228,76
BZ$ 250RON 571,89
BZ$ 500RON 1.143,78
BZ$ 1.000RON 2.287,55
BZ$ 5.000RON 11.438
BZ$ 10.000RON 22.876
BZ$ 25.000RON 57.189
BZ$ 50.000RON 114.378
BZ$ 100.000RON 228.755
BZ$ 500.000RON 1.143.775