Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / BZD Đảo
RON
=
BZ$
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,4271 BZ$ 0,4333 0,34%
3 tháng BZ$ 0,4271 BZ$ 0,4406 0,004%
1 năm BZ$ 0,4212 BZ$ 0,4560 2,21%
2 năm BZ$ 0,3869 BZ$ 0,4560 1,61%
3 năm BZ$ 0,3869 BZ$ 0,4974 12,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Đô la Belize (BZD)
RON 10BZ$ 4,3278
RON 50BZ$ 21,639
RON 100BZ$ 43,278
RON 250BZ$ 108,19
RON 500BZ$ 216,39
RON 1.000BZ$ 432,78
RON 2.500BZ$ 1.081,95
RON 5.000BZ$ 2.163,89
RON 10.000BZ$ 4.327,79
RON 50.000BZ$ 21.639
RON 100.000BZ$ 43.278
RON 250.000BZ$ 108.195
RON 500.000BZ$ 216.389
RON 1.000.000BZ$ 432.779
RON 5.000.000BZ$ 2.163.893