Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 54,112 | дин 55,103 | 1,80% |
3 tháng | дин 53,558 | дин 55,103 | 0,53% |
1 năm | дин 52,058 | дин 55,966 | 0,57% |
2 năm | дин 52,058 | дин 61,269 | 3,92% |
3 năm | дин 48,008 | дин 61,269 | 11,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Dinar Serbia (RSD) |
BZ$ 1 | дин 53,865 |
BZ$ 5 | дин 269,33 |
BZ$ 10 | дин 538,65 |
BZ$ 25 | дин 1.346,63 |
BZ$ 50 | дин 2.693,25 |
BZ$ 100 | дин 5.386,50 |
BZ$ 250 | дин 13.466 |
BZ$ 500 | дин 26.933 |
BZ$ 1.000 | дин 53.865 |
BZ$ 5.000 | дин 269.325 |
BZ$ 10.000 | дин 538.650 |
BZ$ 25.000 | дин 1.346.625 |
BZ$ 50.000 | дин 2.693.250 |
BZ$ 100.000 | дин 5.386.500 |
BZ$ 500.000 | дин 26.932.500 |