Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / RSD Đảo
BZ$
=
дин
15/05/2024 4:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 54,112 дин 55,103 1,80%
3 tháng дин 53,558 дин 55,103 0,53%
1 năm дин 52,058 дин 55,966 0,57%
2 năm дин 52,058 дин 61,269 3,92%
3 năm дин 48,008 дин 61,269 11,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Dinar Serbia (RSD)
BZ$ 1дин 53,865
BZ$ 5дин 269,33
BZ$ 10дин 538,65
BZ$ 25дин 1.346,63
BZ$ 50дин 2.693,25
BZ$ 100дин 5.386,50
BZ$ 250дин 13.466
BZ$ 500дин 26.933
BZ$ 1.000дин 53.865
BZ$ 5.000дин 269.325
BZ$ 10.000дин 538.650
BZ$ 25.000дин 1.346.625
BZ$ 50.000дин 2.693.250
BZ$ 100.000дин 5.386.500
BZ$ 500.000дин 26.932.500