Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,01817 | BZ$ 0,01856 | 2,18% |
3 tháng | BZ$ 0,01815 | BZ$ 0,01867 | 0,93% |
1 năm | BZ$ 0,01787 | BZ$ 0,01921 | 0,51% |
2 năm | BZ$ 0,01632 | BZ$ 0,01921 | 3,63% |
3 năm | BZ$ 0,01632 | BZ$ 0,02083 | 10,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Dinar Serbia (RSD) | Đô la Belize (BZD) |
дин 100 | BZ$ 1,8541 |
дин 500 | BZ$ 9,2706 |
дин 1.000 | BZ$ 18,541 |
дин 2.500 | BZ$ 46,353 |
дин 5.000 | BZ$ 92,706 |
дин 10.000 | BZ$ 185,41 |
дин 25.000 | BZ$ 463,53 |
дин 50.000 | BZ$ 927,06 |
дин 100.000 | BZ$ 1.854,12 |
дин 500.000 | BZ$ 9.270,59 |
дин 1.000.000 | BZ$ 18.541 |
дин 2.500.000 | BZ$ 46.353 |
дин 5.000.000 | BZ$ 92.706 |
дин 10.000.000 | BZ$ 185.412 |
дин 50.000.000 | BZ$ 927.059 |