Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / RUB Đảo
BZ$
=
15/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/RUB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 45,620 47,170 2,38%
3 tháng 45,167 47,483 0,55%
1 năm 39,651 50,769 15,27%
2 năm 26,238 50,769 43,46%
3 năm 26,238 70,504 23,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và rúp Nga

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Rúp Nga (RUB)
BZ$ 1 45,704
BZ$ 5 228,52
BZ$ 10 457,04
BZ$ 25 1.142,60
BZ$ 50 2.285,19
BZ$ 100 4.570,38
BZ$ 250 11.426
BZ$ 500 22.852
BZ$ 1.000 45.704
BZ$ 5.000 228.519
BZ$ 10.000 457.038
BZ$ 25.000 1.142.596
BZ$ 50.000 2.285.192
BZ$ 100.000 4.570.384
BZ$ 500.000 22.851.920