Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/RUB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₽ 45,620 | ₽ 47,170 | 2,38% |
3 tháng | ₽ 45,167 | ₽ 47,483 | 0,55% |
1 năm | ₽ 39,651 | ₽ 50,769 | 15,27% |
2 năm | ₽ 26,238 | ₽ 50,769 | 43,46% |
3 năm | ₽ 26,238 | ₽ 70,504 | 23,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và rúp Nga
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Rúp Nga (RUB) |
BZ$ 1 | ₽ 45,704 |
BZ$ 5 | ₽ 228,52 |
BZ$ 10 | ₽ 457,04 |
BZ$ 25 | ₽ 1.142,60 |
BZ$ 50 | ₽ 2.285,19 |
BZ$ 100 | ₽ 4.570,38 |
BZ$ 250 | ₽ 11.426 |
BZ$ 500 | ₽ 22.852 |
BZ$ 1.000 | ₽ 45.704 |
BZ$ 5.000 | ₽ 228.519 |
BZ$ 10.000 | ₽ 457.038 |
BZ$ 25.000 | ₽ 1.142.596 |
BZ$ 50.000 | ₽ 2.285.192 |
BZ$ 100.000 | ₽ 4.570.384 |
BZ$ 500.000 | ₽ 22.851.920 |