VersaFX
Công cụ tính tỷ giá ngoại tệ
Tiếng Việt
English
Español
Français
Português
中文
繁體中文
日本語
한국어
ภาษาไทย
العربية
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Русский
हिन्दी
Trang chủ
Rúp Nga
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay của Rúp Nga (RUB)
Châu Á
Bắc Mỹ
Nam Mỹ
Châu Âu
Trung Đông
Châu Đại Dương
Châu Phi
Châu Á
Bắc Mỹ
Nam Mỹ
Châu Âu
Trung Đông
Châu Đại Dương
Châu Phi
Đơn vị tiền tệ
Từ RUB
Biến động
Sang RUB
RUB/AFN
Afghani Afghanistan
0,7662
2,32%
1,3051
(AFN/RUB)
RUB
AFN
RUB/THB
Baht Thái
0,3934
2,19%
2,5421
(THB/RUB)
RUB
THB
RUB/BND
Đô la Brunei
0,01450
2,32%
68,948
(BND/RUB)
RUB
BND
RUB/FJD
Đô la Fiji
0,02409
2,17%
41,518
(FJD/RUB)
RUB
FJD
RUB/HKD
Đô la Hồng Kông
0,08351
1,81%
11,974
(HKD/RUB)
RUB
HKD
RUB/SGD
Đô la Singapore
0,01446
2,22%
69,145
(SGD/RUB)
RUB
SGD
RUB/LAK
Kíp Lào
227,55
2,05%
0,004395
(LAK/RUB)
RUB
LAK
RUB/MMK
Kyat Myanmar
22,401
1,95%
0,04464
(MMK/RUB)
RUB
MMK
RUB/TMT
Manat Turkmenistan
0,03754
1,43%
26,641
(TMT/RUB)
RUB
TMT
RUB/BTN
Ngultrum Bhutan
0,8913
1,85%
1,1220
(BTN/RUB)
RUB
BTN
RUB/CNY
Nhân dân tệ Trung Quốc
0,07741
1,72%
12,918
(CNY/RUB)
RUB
CNY
RUB/MOP
Pataca Ma Cao
0,08589
2,02%
11,642
(MOP/RUB)
RUB
MOP
RUB/PHP
Peso Philippines
0,6137
2,14%
1,6296
(PHP/RUB)
RUB
PHP
RUB/KHR
Riel Campuchia
43,370
1,95%
0,02306
(KHR/RUB)
RUB
KHR
RUB/MYR
Ringgit Malaysia
0,05064
2,13%
19,747
(MYR/RUB)
RUB
MYR
RUB/INR
Rupee Ấn Độ
0,8913
1,85%
1,1220
(INR/RUB)
RUB
INR
RUB/NPR
Rupee Nepal
1,4261
1,85%
0,7012
(NPR/RUB)
RUB
NPR
RUB/PKR
Rupee Pakistan
2,9783
1,71%
0,3358
(PKR/RUB)
RUB
PKR
RUB/LKR
Rupee Sri Lanka
3,1691
2,30%
0,3155
(LKR/RUB)
RUB
LKR
RUB/IDR
Rupiah Indonesia
171,92
2,27%
0,005817
(IDR/RUB)
RUB
IDR
RUB/UZS
Som Uzbekistan
134,74
1,78%
0,007422
(UZS/RUB)
RUB
UZS
RUB/BDT
Taka Bangladesh
1,1718
1,90%
0,8534
(BDT/RUB)
RUB
BDT
RUB/TWD
Tân Đài tệ
0,3460
2,14%
2,8900
(TWD/RUB)
RUB
TWD
RUB/KZT
Tenge Kazakhstan
4,7346
1,63%
0,2112
(KZT/RUB)
RUB
KZT
RUB/VND
Việt Nam Đồng
271,66
1,66%
0,003681
(VND/RUB)
RUB
VND
RUB/KRW
Won Hàn Quốc
14,587
2,50%
0,06855
(KRW/RUB)
RUB
KRW
RUB/JPY
Yên Nhật
1,6341
3,16%
0,6120
(JPY/RUB)
RUB
JPY
Đơn vị tiền tệ
Từ RUB
Biến động
Sang RUB
RUB/PAB
Balboa Panama
0,01069
1,71%
93,510
(PAB/RUB)
RUB
PAB
RUB/CRC
Colon Costa Rica
5,4431
1,95%
0,1837
(CRC/RUB)
RUB
CRC
RUB/NIO
Cordoba Nicaragua
0,3936
1,51%
2,5410
(NIO/RUB)
RUB
NIO
RUB/BSD
Đô la Bahamas
0,01069
1,71%
93,510
(BSD/RUB)
RUB
BSD
RUB/BBD
Đô la Barbados
0,02139
1,71%
46,755
(BBD/RUB)
RUB
BBD
RUB/BZD
Đô la Belize
0,02139
1,71%
46,755
(BZD/RUB)
RUB
BZD
RUB/BMD
Đô la Bermuda
0,01069
1,71%
93,510
(BMD/RUB)
RUB
BMD
RUB/CAD
Đô la Canada
0,01461
2,18%
68,462
(CAD/RUB)
RUB
CAD
RUB/JMD
Đô la Jamaica
1,6667
1,80%
0,6000
(JMD/RUB)
RUB
JMD
RUB/USD
Đô la Mỹ
0,01069
1,71%
93,510
(USD/RUB)
RUB
USD
RUB/KYD
Đô la Quần đảo Cayman
0,008912
1,71%
112,21
(KYD/RUB)
RUB
KYD
RUB/TTD
Đô la Trinidad & Tobago
0,07253
1,86%
13,787
(TTD/RUB)
RUB
TTD
RUB/AWG
Florin Aruba
0,01924
1,91%
51,985
(AWG/RUB)
RUB
AWG
RUB/HTG
Gourde Haiti
1,4150
1,90%
0,7067
(HTG/RUB)
RUB
HTG
RUB/HNL
Lempira Honduras
0,2636
2,20%
3,7942
(HNL/RUB)
RUB
HNL
RUB/CUP
Peso Cuba
0,2567
1,71%
3,8963
(CUP/RUB)
RUB
CUP
RUB/DOP
Peso Dominicana
0,6188
2,29%
1,6162
(DOP/RUB)
RUB
DOP
RUB/MXN
Peso Mexico
0,1814
1,63%
5,5123
(MXN/RUB)
RUB
MXN
RUB/GTQ
Quetzal Guatemala
0,08291
1,95%
12,061
(GTQ/RUB)
RUB
GTQ
Đơn vị tiền tệ
Từ RUB
Biến động
Sang RUB
RUB/VES
Bolivar Venezuela
0,3904
1,61%
2,5612
(VES/RUB)
RUB
VES
RUB/BOB
Boliviano Bolivia
0,07415
1,69%
13,486
(BOB/RUB)
RUB
BOB
RUB/PYG
Guarani Paraguay
79,934
1,95%
0,01251
(PYG/RUB)
RUB
PYG
RUB/PEN
Nuevo sol Peru
0,04016
1,94%
24,903
(PEN/RUB)
RUB
PEN
RUB/ARS
Peso Argentina
9,3920
1,48%
0,1065
(ARS/RUB)
RUB
ARS
RUB/COP
Peso Colombia
41,726
1,75%
0,02397
(COP/RUB)
RUB
COP
RUB/CLP
Peso Chile
10,134
3,01%
0,09868
(CLP/RUB)
RUB
CLP
RUB/UYU
Peso Uruguay
0,4100
1,71%
2,4393
(UYU/RUB)
RUB
UYU
RUB/BRL
Real Brazil
0,05466
3,26%
18,293
(BRL/RUB)
RUB
BRL
Đơn vị tiền tệ
Từ RUB
Biến động
Sang RUB
RUB/GBP
Bảng Anh
0,008519
2,03%
117,39
(GBP/RUB)
RUB
GBP
RUB/MKD
Denar Macedonia
0,6131
2,01%
1,6310
(MKD/RUB)
RUB
MKD
RUB/RSD
Dinar Serbia
1,1665
2,00%
0,8572
(RSD/RUB)
RUB
RSD
RUB/AMD
Dram Armenia
4,1385
1,97%
0,2416
(AMD/RUB)
RUB
AMD
RUB/EUR
Euro
0,009960
2,01%
100,41
(EUR/RUB)
RUB
EUR
RUB/HUF
Forint Hungary
3,8776
1,92%
0,2579
(HUF/RUB)
RUB
HUF
RUB/CHF
Franc Thụy Sĩ
0,009722
2,00%
102,86
(CHF/RUB)
RUB
CHF
RUB/UAH
Hryvnia Ukraina
0,4228
1,84%
2,3650
(UAH/RUB)
RUB
UAH
RUB/GEL
Kari Gruzia
0,02855
1,89%
35,022
(GEL/RUB)
RUB
GEL
RUB/CZK
Koruna Séc
0,2485
2,71%
4,0244
(CZK/RUB)
RUB
CZK
RUB/ISK
Krona Iceland
1,4970
1,88%
0,6680
(ISK/RUB)
RUB
ISK
RUB/SEK
Krona Thụy Điển
0,1160
2,32%
8,6175
(SEK/RUB)
RUB
SEK
RUB/DKK
Krone Đan Mạch
0,07428
2,03%
13,463
(DKK/RUB)
RUB
DKK
RUB/NOK
Krone Na Uy
0,1173
2,71%
8,5236
(NOK/RUB)
RUB
NOK
RUB/HRK
Kuna Croatia
0,07505
2,01%
13,325
(HRK/RUB)
RUB
HRK
RUB/ALL
Lek Albania
1,0012
1,84%
0,9988
(ALL/RUB)
RUB
ALL
RUB/MDL
Leu Moldova
0,1886
1,96%
5,3009
(MDL/RUB)
RUB
MDL
RUB/RON
Leu Romania
0,04956
2,02%
20,179
(RON/RUB)
RUB
RON
RUB/BGN
Lev Bulgaria
0,01948
2,01%
51,337
(BGN/RUB)
RUB
BGN
RUB/TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
0,3465
1,58%
2,8857
(TRY/RUB)
RUB
TRY
RUB/AZN
Manat Azerbaijan
0,01818
1,71%
55,006
(AZN/RUB)
RUB
AZN
RUB/BAM
Mark chuyển đổi
0,01948
2,01%
51,337
(BAM/RUB)
RUB
BAM
RUB/BYN
Rúp Belarus
0,03479
1,85%
28,747
(BYN/RUB)
RUB
BYN
RUB/PLN
Złoty Ba Lan
0,04315
1,97%
23,173
(PLN/RUB)
RUB
PLN
Đơn vị tiền tệ
Từ RUB
Biến động
Sang RUB
RUB/LBP
Bảng Liban
16,121
1,71%
0,06203
(LBP/RUB)
RUB
LBP
RUB/SYP
Bảng Syria
137,56
1,61%
0,007270
(SYP/RUB)
RUB
SYP
RUB/BHD
Dinar Bahrain
0,004021
1,71%
248,70
(BHD/RUB)
RUB
BHD
RUB/IQD
Dinar Iraq
13,973
1,96%
0,07157
(IQD/RUB)
RUB
IQD
RUB/JOD
Dinar Jordan
0,007582
1,71%
131,89
(JOD/RUB)
RUB
JOD
RUB/KWD
Dinar Kuwait
0,003290
1,75%
303,97
(KWD/RUB)
RUB
KWD
RUB/AED
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
0,03927
1,71%
25,462
(AED/RUB)
RUB
AED
RUB/IRR
Rial Iran
449,95
1,68%
0,002222
(IRR/RUB)
RUB
IRR
RUB/OMR
Rial Oman
0,004112
1,71%
243,20
(OMR/RUB)
RUB
OMR
RUB/YER
Rial Yemen
2,6773
1,71%
0,3735
(YER/RUB)
RUB
YER
RUB/SAR
Riyal Ả Rập Xê-út
0,04010
1,71%
24,936
(SAR/RUB)
RUB
SAR
RUB/QAR
Riyal Qatar
0,03893
1,71%
25,690
(QAR/RUB)
RUB
QAR
RUB/ILS
Shekel Israel mới
0,03985
2,04%
25,094
(ILS/RUB)
RUB
ILS
Đơn vị tiền tệ
Từ RUB
Biến động
Sang RUB
RUB/NZD
Đô la New Zealand
0,01790
2,54%
55,866
(NZD/RUB)
RUB
NZD
RUB/AUD
Đô la Úc
0,01625
2,55%
61,533
(AUD/RUB)
RUB
AUD
Đơn vị tiền tệ
Từ RUB
Biến động
Sang RUB
RUB/EGP
Bảng Ai Cập
0,5129
1,74%
1,9499
(EGP/RUB)
RUB
EGP
RUB/SDG
Bảng Sudan
6,1010
1,71%
0,1639
(SDG/RUB)
RUB
SDG
RUB/ETB
Birr Ethiopia
0,6187
0,59%
1,6162
(ETB/RUB)
RUB
ETB
RUB/GHS
Cedi Ghana
0,1458
2,18%
6,8582
(GHS/RUB)
RUB
GHS
RUB/XOF
CFA franc Tây Phi
6,5331
2,01%
0,1531
(XOF/RUB)
RUB
XOF
RUB/XAF
CFA franc Trung Phi
6,5331
2,01%
0,1531
(XAF/RUB)
RUB
XAF
RUB/GMD
Dalasi Gambia
0,7248
1,67%
1,3797
(GMD/RUB)
RUB
GMD
RUB/DZD
Dinar Algeria
1,4383
1,75%
0,6952
(DZD/RUB)
RUB
DZD
RUB/LYD
Dinar Libya
0,05195
2,03%
19,249
(LYD/RUB)
RUB
LYD
RUB/TND
Dinar Tunisia
0,03363
1,77%
29,733
(TND/RUB)
RUB
TND
RUB/MAD
Dirham Ma-rốc
0,1079
1,94%
9,2695
(MAD/RUB)
RUB
MAD
RUB/NAD
Đô la Namibia
0,1990
1,84%
5,0246
(NAD/RUB)
RUB
NAD
RUB/CVE
Escudo Cabo Verde
1,0982
2,01%
0,9106
(CVE/RUB)
RUB
CVE
RUB/BIF
Franc Burundi
30,685
1,67%
0,03259
(BIF/RUB)
RUB
BIF
RUB/DJF
Franc Djibouti
1,9006
1,71%
0,5262
(DJF/RUB)
RUB
DJF
RUB/GNF
Franc Guinea
91,662
1,98%
0,01091
(GNF/RUB)
RUB
GNF
RUB/RWF
Franc Rwanda
13,838
1,55%
0,07226
(RWF/RUB)
RUB
RWF
RUB/MWK
Kwacha Malawi
18,598
2,09%
0,05377
(MWK/RUB)
RUB
MWK
RUB/ZMW
Kwacha Zambia
0,2872
1,40%
3,4818
(ZMW/RUB)
RUB
ZMW
RUB/AOA
Kwanza Angola
8,9440
1,73%
0,1118
(AOA/RUB)
RUB
AOA
RUB/SZL
Lilangeni Swaziland
0,1990
1,95%
5,0258
(SZL/RUB)
RUB
SZL
RUB/LSL
Loti Lesotho
0,1990
2,03%
5,0246
(LSL/RUB)
RUB
LSL
RUB/NGN
Naira Nigeria
14,866
1,85%
0,06727
(NGN/RUB)
RUB
NGN
RUB/BWP
Pula Botswana
0,1460
5,51%
6,8482
(BWP/RUB)
RUB
BWP
RUB/ZAR
Rand Nam Phi
0,1983
2,29%
5,0433
(ZAR/RUB)
RUB
ZAR
RUB/MUR
Rupee Mauritius
0,4958
1,69%
2,0170
(MUR/RUB)
RUB
MUR
RUB/SCR
Rupee Seychelles
0,1468
2,45%
6,8134
(SCR/RUB)
RUB
SCR
RUB/KES
Shilling Kenya
1,4134
3,77%
0,7075
(KES/RUB)
RUB
KES
RUB/SOS
Shilling Somalia
6,0958
1,79%
0,1640
(SOS/RUB)
RUB
SOS
RUB/TZS
Shilling Tanzania
27,708
1,67%
0,03609
(TZS/RUB)
RUB
TZS
RUB/UGX
Shilling Uganda
40,644
1,92%
0,02460
(UGX/RUB)
RUB
UGX
Afghani Afghanistan
Baht Thái
Balboa Panama
Bảng Ai Cập
Bảng Anh
Bảng Liban
Bảng Sudan
Bảng Syria
Birr Ethiopia
Bolivar Venezuela
Boliviano Bolivia
Cedi Ghana
CFA franc Tây Phi
CFA franc Trung Phi
Colon Costa Rica
Cordoba Nicaragua
Dalasi Gambia
Denar Macedonia
Dinar Algeria
Dinar Bahrain
Dinar Iraq
Dinar Jordan
Dinar Kuwait
Dinar Libya
Dinar Serbia
Dinar Tunisia
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Dirham Ma-rốc
Đô la Bahamas
Đô la Barbados
Đô la Belize
Đô la Bermuda
Đô la Brunei
Đô la Canada
Đô la Fiji
Đô la Hồng Kông
Đô la Jamaica
Đô la Mỹ
Đô la Namibia
Đô la New Zealand
Đô la Quần đảo Cayman
Đô la Singapore
Đô la Trinidad & Tobago
Đô la Úc
Dram Armenia
Escudo Cabo Verde
Euro
Florin Aruba
Forint Hungary
Franc Burundi
Franc Djibouti
Franc Guinea
Franc Rwanda
Franc Thụy Sĩ
Gourde Haiti
Guarani Paraguay
Hryvnia Ukraina
Kari Gruzia
Kíp Lào
Koruna Séc
Krona Iceland
Krona Thụy Điển
Krone Đan Mạch
Krone Na Uy
Kuna Croatia
Kwacha Malawi
Kwacha Zambia
Kwanza Angola
Kyat Myanmar
Lek Albania
Lempira Honduras
Leu Moldova
Leu Romania
Lev Bulgaria
Lilangeni Swaziland
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Loti Lesotho
Manat Azerbaijan
Manat Turkmenistan
Mark chuyển đổi
Naira Nigeria
Ngultrum Bhutan
Nhân dân tệ Trung Quốc
Nuevo sol Peru
Pataca Ma Cao
Peso Argentina
Peso Chile
Peso Colombia
Peso Cuba
Peso Dominicana
Peso Mexico
Peso Philippines
Peso Uruguay
Pula Botswana
Quetzal Guatemala
Rand Nam Phi
Real Brazil
Rial Iran
Rial Oman
Rial Yemen
Riel Campuchia
Ringgit Malaysia
Riyal Ả Rập Xê-út
Riyal Qatar
Rúp Belarus
Rúp Nga
Rupee Ấn Độ
Rupee Mauritius
Rupee Nepal
Rupee Pakistan
Rupee Seychelles
Rupee Sri Lanka
Rupiah Indonesia
Shekel Israel mới
Shilling Kenya
Shilling Somalia
Shilling Tanzania
Shilling Uganda
Som Uzbekistan
Taka Bangladesh
Tân Đài tệ
Tenge Kazakhstan
Việt Nam Đồng
Won Hàn Quốc
Yên Nhật
Złoty Ba Lan