Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / SCR Đảo
BZ$
=
SRe
15/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 6,7529 SRe 7,0079 0,28%
3 tháng SRe 6,6759 SRe 7,0079 1,47%
1 năm SRe 6,3064 SRe 7,2927 2,65%
2 năm SRe 6,3064 SRe 7,2927 6,67%
3 năm SRe 6,3064 SRe 8,2538 17,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Rupee Seychelles (SCR)
BZ$ 1SRe 6,8237
BZ$ 5SRe 34,119
BZ$ 10SRe 68,237
BZ$ 25SRe 170,59
BZ$ 50SRe 341,19
BZ$ 100SRe 682,37
BZ$ 250SRe 1.705,93
BZ$ 500SRe 3.411,86
BZ$ 1.000SRe 6.823,71
BZ$ 5.000SRe 34.119
BZ$ 10.000SRe 68.237
BZ$ 25.000SRe 170.593
BZ$ 50.000SRe 341.186
BZ$ 100.000SRe 682.371
BZ$ 500.000SRe 3.411.855