Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 6,7529 | SRe 7,0079 | 0,28% |
3 tháng | SRe 6,6759 | SRe 7,0079 | 1,47% |
1 năm | SRe 6,3064 | SRe 7,2927 | 2,65% |
2 năm | SRe 6,3064 | SRe 7,2927 | 6,67% |
3 năm | SRe 6,3064 | SRe 8,2538 | 17,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Rupee Seychelles (SCR) |
BZ$ 1 | SRe 6,8237 |
BZ$ 5 | SRe 34,119 |
BZ$ 10 | SRe 68,237 |
BZ$ 25 | SRe 170,59 |
BZ$ 50 | SRe 341,19 |
BZ$ 100 | SRe 682,37 |
BZ$ 250 | SRe 1.705,93 |
BZ$ 500 | SRe 3.411,86 |
BZ$ 1.000 | SRe 6.823,71 |
BZ$ 5.000 | SRe 34.119 |
BZ$ 10.000 | SRe 68.237 |
BZ$ 25.000 | SRe 170.593 |
BZ$ 50.000 | SRe 341.186 |
BZ$ 100.000 | SRe 682.371 |
BZ$ 500.000 | SRe 3.411.855 |