Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,1427 | BZ$ 0,1488 | 0,25% |
3 tháng | BZ$ 0,1427 | BZ$ 0,1498 | 0,28% |
1 năm | BZ$ 0,1371 | BZ$ 0,1586 | 2,99% |
2 năm | BZ$ 0,1363 | BZ$ 0,1586 | 2,23% |
3 năm | BZ$ 0,1212 | BZ$ 0,1586 | 13,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Đô la Belize (BZD) |
SRe 100 | BZ$ 14,801 |
SRe 500 | BZ$ 74,005 |
SRe 1.000 | BZ$ 148,01 |
SRe 2.500 | BZ$ 370,02 |
SRe 5.000 | BZ$ 740,05 |
SRe 10.000 | BZ$ 1.480,10 |
SRe 25.000 | BZ$ 3.700,24 |
SRe 50.000 | BZ$ 7.400,48 |
SRe 100.000 | BZ$ 14.801 |
SRe 500.000 | BZ$ 74.005 |
SRe 1.000.000 | BZ$ 148.010 |
SRe 2.500.000 | BZ$ 370.024 |
SRe 5.000.000 | BZ$ 740.048 |
SRe 10.000.000 | BZ$ 1.480.096 |
SRe 50.000.000 | BZ$ 7.400.481 |