Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / SEK Đảo
BZ$
=
kr
15/05/2024 2:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 5,3953 kr 5,4993 1,52%
3 tháng kr 5,1040 kr 5,4993 3,30%
1 năm kr 4,9608 kr 5,6084 4,22%
2 năm kr 4,8633 kr 5,6879 7,13%
3 năm kr 4,1258 kr 5,6879 29,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Krona Thụy Điển (SEK)
BZ$ 1kr 5,3733
BZ$ 5kr 26,866
BZ$ 10kr 53,733
BZ$ 25kr 134,33
BZ$ 50kr 268,66
BZ$ 100kr 537,33
BZ$ 250kr 1.343,32
BZ$ 500kr 2.686,64
BZ$ 1.000kr 5.373,29
BZ$ 5.000kr 26.866
BZ$ 10.000kr 53.733
BZ$ 25.000kr 134.332
BZ$ 50.000kr 268.664
BZ$ 100.000kr 537.329
BZ$ 500.000kr 2.686.643