Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 5,3953 | kr 5,4993 | 1,52% |
3 tháng | kr 5,1040 | kr 5,4993 | 3,30% |
1 năm | kr 4,9608 | kr 5,6084 | 4,22% |
2 năm | kr 4,8633 | kr 5,6879 | 7,13% |
3 năm | kr 4,1258 | kr 5,6879 | 29,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Krona Thụy Điển (SEK) |
BZ$ 1 | kr 5,3733 |
BZ$ 5 | kr 26,866 |
BZ$ 10 | kr 53,733 |
BZ$ 25 | kr 134,33 |
BZ$ 50 | kr 268,66 |
BZ$ 100 | kr 537,33 |
BZ$ 250 | kr 1.343,32 |
BZ$ 500 | kr 2.686,64 |
BZ$ 1.000 | kr 5.373,29 |
BZ$ 5.000 | kr 26.866 |
BZ$ 10.000 | kr 53.733 |
BZ$ 25.000 | kr 134.332 |
BZ$ 50.000 | kr 268.664 |
BZ$ 100.000 | kr 537.329 |
BZ$ 500.000 | kr 2.686.643 |