Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / BZD Đảo
kr
=
BZ$
08/05/2024 7:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,1818 BZ$ 0,1896 3,13%
3 tháng BZ$ 0,1818 BZ$ 0,1959 3,78%
1 năm BZ$ 0,1783 BZ$ 0,2016 6,60%
2 năm BZ$ 0,1758 BZ$ 0,2056 8,25%
3 năm BZ$ 0,1758 BZ$ 0,2424 23,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Đô la Belize (BZD)
kr 100BZ$ 18,330
kr 500BZ$ 91,649
kr 1.000BZ$ 183,30
kr 2.500BZ$ 458,25
kr 5.000BZ$ 916,49
kr 10.000BZ$ 1.832,98
kr 25.000BZ$ 4.582,46
kr 50.000BZ$ 9.164,92
kr 100.000BZ$ 18.330
kr 500.000BZ$ 91.649
kr 1.000.000BZ$ 183.298
kr 2.500.000BZ$ 458.246
kr 5.000.000BZ$ 916.492
kr 10.000.000BZ$ 1.832.983
kr 50.000.000BZ$ 9.164.916