Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,6747 | S$ 0,6824 | 1,11% |
3 tháng | S$ 0,6649 | S$ 0,6824 | 0,25% |
1 năm | S$ 0,6598 | S$ 0,6873 | 1,02% |
2 năm | S$ 0,6534 | S$ 0,7230 | 3,17% |
3 năm | S$ 0,6534 | S$ 0,7230 | 1,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Đô la Singapore (SGD) |
BZ$ 1 | S$ 0,6729 |
BZ$ 5 | S$ 3,3645 |
BZ$ 10 | S$ 6,7291 |
BZ$ 25 | S$ 16,823 |
BZ$ 50 | S$ 33,645 |
BZ$ 100 | S$ 67,291 |
BZ$ 250 | S$ 168,23 |
BZ$ 500 | S$ 336,45 |
BZ$ 1.000 | S$ 672,91 |
BZ$ 5.000 | S$ 3.364,54 |
BZ$ 10.000 | S$ 6.729,08 |
BZ$ 25.000 | S$ 16.823 |
BZ$ 50.000 | S$ 33.645 |
BZ$ 100.000 | S$ 67.291 |
BZ$ 500.000 | S$ 336.454 |