Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 1,4656 | BZ$ 1,4878 | 0,77% |
3 tháng | BZ$ 1,4656 | BZ$ 1,5039 | 1,53% |
1 năm | BZ$ 1,4549 | BZ$ 1,5199 | 2,02% |
2 năm | BZ$ 1,3831 | BZ$ 1,5304 | 1,87% |
3 năm | BZ$ 1,3831 | BZ$ 1,5304 | 2,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Đô la Belize (BZD) |
S$ 1 | BZ$ 1,4709 |
S$ 5 | BZ$ 7,3543 |
S$ 10 | BZ$ 14,709 |
S$ 25 | BZ$ 36,772 |
S$ 50 | BZ$ 73,543 |
S$ 100 | BZ$ 147,09 |
S$ 250 | BZ$ 367,72 |
S$ 500 | BZ$ 735,43 |
S$ 1.000 | BZ$ 1.470,87 |
S$ 5.000 | BZ$ 7.354,33 |
S$ 10.000 | BZ$ 14.709 |
S$ 25.000 | BZ$ 36.772 |
S$ 50.000 | BZ$ 73.543 |
S$ 100.000 | BZ$ 147.087 |
S$ 500.000 | BZ$ 735.433 |