Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 284,23 | SOS 287,65 | 0,56% |
3 tháng | SOS 283,40 | SOS 288,99 | 0,09% |
1 năm | SOS 270,25 | SOS 288,99 | 0,39% |
2 năm | SOS 270,25 | SOS 292,69 | 0,97% |
3 năm | SOS 270,25 | SOS 293,74 | 0,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Shilling Somalia (SOS) |
BZ$ 1 | SOS 285,62 |
BZ$ 5 | SOS 1.428,10 |
BZ$ 10 | SOS 2.856,21 |
BZ$ 25 | SOS 7.140,51 |
BZ$ 50 | SOS 14.281 |
BZ$ 100 | SOS 28.562 |
BZ$ 250 | SOS 71.405 |
BZ$ 500 | SOS 142.810 |
BZ$ 1.000 | SOS 285.621 |
BZ$ 5.000 | SOS 1.428.103 |
BZ$ 10.000 | SOS 2.856.206 |
BZ$ 25.000 | SOS 7.140.515 |
BZ$ 50.000 | SOS 14.281.030 |
BZ$ 100.000 | SOS 28.562.059 |
BZ$ 500.000 | SOS 142.810.297 |