Công cụ quy đổi tiền tệ - SOS / BZD Đảo
SOS
=
BZ$
16/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,003476 BZ$ 0,003518 0,56%
3 tháng BZ$ 0,003460 BZ$ 0,003529 0,09%
1 năm BZ$ 0,003460 BZ$ 0,003700 0,39%
2 năm BZ$ 0,003417 BZ$ 0,003700 0,98%
3 năm BZ$ 0,003404 BZ$ 0,003700 0,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Shilling Somalia (SOS)Đô la Belize (BZD)
SOS 1.000BZ$ 3,5220
SOS 5.000BZ$ 17,610
SOS 10.000BZ$ 35,220
SOS 25.000BZ$ 88,050
SOS 50.000BZ$ 176,10
SOS 100.000BZ$ 352,20
SOS 250.000BZ$ 880,50
SOS 500.000BZ$ 1.761,01
SOS 1.000.000BZ$ 3.522,01
SOS 5.000.000BZ$ 17.610
SOS 10.000.000BZ$ 35.220
SOS 25.000.000BZ$ 88.050
SOS 50.000.000BZ$ 176.101
SOS 100.000.000BZ$ 352.201
SOS 500.000.000BZ$ 1.761.007