Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / SYP Đảo
BZ$
=
£S
15/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/SYP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £S 6.414,54 £S 6.480,13 0,25%
3 tháng £S 6.405,38 £S 6.492,25 0,60%
1 năm £S 1.256,27 £S 6.515,17 410,64%
2 năm £S 1.253,62 £S 6.515,17 411,15%
3 năm £S 627,46 £S 6.515,17 920,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và bảng Syria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Bảng Syria (SYP)
BZ$ 1£S 6.436,87
BZ$ 5£S 32.184
BZ$ 10£S 64.369
BZ$ 25£S 160.922
BZ$ 50£S 321.844
BZ$ 100£S 643.687
BZ$ 250£S 1.609.218
BZ$ 500£S 3.218.436
BZ$ 1.000£S 6.436.871
BZ$ 5.000£S 32.184.356
BZ$ 10.000£S 64.368.712
BZ$ 25.000£S 160.921.781
BZ$ 50.000£S 321.843.561
BZ$ 100.000£S 643.687.123
BZ$ 500.000£S 3.218.435.615