Công cụ quy đổi tiền tệ - SYP / BZD Đảo
£S
=
BZ$
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,0001543 BZ$ 0,0001559 0,21%
3 tháng BZ$ 0,0001540 BZ$ 0,0001561 0,52%
1 năm BZ$ 0,0001535 BZ$ 0,0007960 80,55%
2 năm BZ$ 0,0001535 BZ$ 0,0007965 80,55%
3 năm BZ$ 0,0001535 BZ$ 0,001594 90,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Bảng Syria (SYP)Đô la Belize (BZD)
£S 1.000BZ$ 0,1548
£S 5.000BZ$ 0,7740
£S 10.000BZ$ 1,5480
£S 25.000BZ$ 3,8699
£S 50.000BZ$ 7,7398
£S 100.000BZ$ 15,480
£S 250.000BZ$ 38,699
£S 500.000BZ$ 77,398
£S 1.000.000BZ$ 154,80
£S 5.000.000BZ$ 773,98
£S 10.000.000BZ$ 1.547,95
£S 25.000.000BZ$ 3.869,88
£S 50.000.000BZ$ 7.739,75
£S 100.000.000BZ$ 15.480
£S 500.000.000BZ$ 77.398