Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / SZL Đảo
BZ$
=
L
15/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/SZL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 9,1814 L 9,6063 2,29%
3 tháng L 9,1814 L 9,6489 3,90%
1 năm L 8,8172 L 9,8805 4,91%
2 năm L 7,6446 L 9,8805 14,54%
3 năm L 6,7299 L 9,8805 30,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và lilangeni Swaziland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Lilangeni Swaziland (SZL)
BZ$ 1L 9,1839
BZ$ 5L 45,920
BZ$ 10L 91,839
BZ$ 25L 229,60
BZ$ 50L 459,20
BZ$ 100L 918,39
BZ$ 250L 2.295,99
BZ$ 500L 4.591,97
BZ$ 1.000L 9.183,95
BZ$ 5.000L 45.920
BZ$ 10.000L 91.839
BZ$ 25.000L 229.599
BZ$ 50.000L 459.197
BZ$ 100.000L 918.395
BZ$ 500.000L 4.591.974