Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 9,1814 | L 9,6063 | 2,29% |
3 tháng | L 9,1814 | L 9,6489 | 3,90% |
1 năm | L 8,8172 | L 9,8805 | 4,91% |
2 năm | L 7,6446 | L 9,8805 | 14,54% |
3 năm | L 6,7299 | L 9,8805 | 30,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
BZ$ 1 | L 9,1839 |
BZ$ 5 | L 45,920 |
BZ$ 10 | L 91,839 |
BZ$ 25 | L 229,60 |
BZ$ 50 | L 459,20 |
BZ$ 100 | L 918,39 |
BZ$ 250 | L 2.295,99 |
BZ$ 500 | L 4.591,97 |
BZ$ 1.000 | L 9.183,95 |
BZ$ 5.000 | L 45.920 |
BZ$ 10.000 | L 91.839 |
BZ$ 25.000 | L 229.599 |
BZ$ 50.000 | L 459.197 |
BZ$ 100.000 | L 918.395 |
BZ$ 500.000 | L 4.591.974 |