Công cụ quy đổi tiền tệ - SZL / BZD Đảo
L
=
BZ$
13/05/2024 10:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,1041 BZ$ 0,1087 2,16%
3 tháng BZ$ 0,1036 BZ$ 0,1087 3,03%
1 năm BZ$ 0,1012 BZ$ 0,1134 4,97%
2 năm BZ$ 0,1012 BZ$ 0,1308 12,85%
3 năm BZ$ 0,1012 BZ$ 0,1486 23,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Lilangeni Swaziland (SZL)Đô la Belize (BZD)
L 100BZ$ 10,864
L 500BZ$ 54,322
L 1.000BZ$ 108,64
L 2.500BZ$ 271,61
L 5.000BZ$ 543,22
L 10.000BZ$ 1.086,44
L 25.000BZ$ 2.716,10
L 50.000BZ$ 5.432,21
L 100.000BZ$ 10.864
L 500.000BZ$ 54.322
L 1.000.000BZ$ 108.644
L 2.500.000BZ$ 271.610
L 5.000.000BZ$ 543.221
L 10.000.000BZ$ 1.086.442
L 50.000.000BZ$ 5.432.210