Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,1041 | BZ$ 0,1087 | 2,16% |
3 tháng | BZ$ 0,1036 | BZ$ 0,1087 | 3,03% |
1 năm | BZ$ 0,1012 | BZ$ 0,1134 | 4,97% |
2 năm | BZ$ 0,1012 | BZ$ 0,1308 | 12,85% |
3 năm | BZ$ 0,1012 | BZ$ 0,1486 | 23,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Đô la Belize (BZD) |
L 100 | BZ$ 10,864 |
L 500 | BZ$ 54,322 |
L 1.000 | BZ$ 108,64 |
L 2.500 | BZ$ 271,61 |
L 5.000 | BZ$ 543,22 |
L 10.000 | BZ$ 1.086,44 |
L 25.000 | BZ$ 2.716,10 |
L 50.000 | BZ$ 5.432,21 |
L 100.000 | BZ$ 10.864 |
L 500.000 | BZ$ 54.322 |
L 1.000.000 | BZ$ 108.644 |
L 2.500.000 | BZ$ 271.610 |
L 5.000.000 | BZ$ 543.221 |
L 10.000.000 | BZ$ 1.086.442 |
L 50.000.000 | BZ$ 5.432.210 |