Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 18,272 | ฿ 18,580 | 0,36% |
3 tháng | ฿ 17,708 | ฿ 18,580 | 1,48% |
1 năm | ฿ 16,975 | ฿ 18,580 | 7,64% |
2 năm | ฿ 16,335 | ฿ 19,182 | 4,97% |
3 năm | ฿ 15,529 | ฿ 19,182 | 16,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Baht Thái (THB) |
BZ$ 1 | ฿ 18,165 |
BZ$ 5 | ฿ 90,825 |
BZ$ 10 | ฿ 181,65 |
BZ$ 25 | ฿ 454,13 |
BZ$ 50 | ฿ 908,25 |
BZ$ 100 | ฿ 1.816,50 |
BZ$ 250 | ฿ 4.541,25 |
BZ$ 500 | ฿ 9.082,50 |
BZ$ 1.000 | ฿ 18.165 |
BZ$ 5.000 | ฿ 90.825 |
BZ$ 10.000 | ฿ 181.650 |
BZ$ 25.000 | ฿ 454.125 |
BZ$ 50.000 | ฿ 908.250 |
BZ$ 100.000 | ฿ 1.816.500 |
BZ$ 500.000 | ฿ 9.082.500 |