Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / THB Đảo
BZ$
=
฿
15/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 18,272 ฿ 18,580 0,36%
3 tháng ฿ 17,708 ฿ 18,580 1,48%
1 năm ฿ 16,975 ฿ 18,580 7,64%
2 năm ฿ 16,335 ฿ 19,182 4,97%
3 năm ฿ 15,529 ฿ 19,182 16,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Baht Thái (THB)
BZ$ 1฿ 18,165
BZ$ 5฿ 90,825
BZ$ 10฿ 181,65
BZ$ 25฿ 454,13
BZ$ 50฿ 908,25
BZ$ 100฿ 1.816,50
BZ$ 250฿ 4.541,25
BZ$ 500฿ 9.082,50
BZ$ 1.000฿ 18.165
BZ$ 5.000฿ 90.825
BZ$ 10.000฿ 181.650
BZ$ 25.000฿ 454.125
BZ$ 50.000฿ 908.250
BZ$ 100.000฿ 1.816.500
BZ$ 500.000฿ 9.082.500