Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / BZD Đảo
฿
=
BZ$
03/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,05382 BZ$ 0,05499 0,30%
3 tháng BZ$ 0,05382 BZ$ 0,05647 2,86%
1 năm BZ$ 0,05382 BZ$ 0,05944 8,12%
2 năm BZ$ 0,05213 BZ$ 0,06122 6,77%
3 năm BZ$ 0,05213 BZ$ 0,06440 15,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Đô la Belize (BZD)
฿ 100BZ$ 5,4409
฿ 500BZ$ 27,204
฿ 1.000BZ$ 54,409
฿ 2.500BZ$ 136,02
฿ 5.000BZ$ 272,04
฿ 10.000BZ$ 544,09
฿ 25.000BZ$ 1.360,22
฿ 50.000BZ$ 2.720,44
฿ 100.000BZ$ 5.440,89
฿ 500.000BZ$ 27.204
฿ 1.000.000BZ$ 54.409
฿ 2.500.000BZ$ 136.022
฿ 5.000.000BZ$ 272.044
฿ 10.000.000BZ$ 544.089
฿ 50.000.000BZ$ 2.720.443