Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / TND Đảo
BZ$
=
DT
15/05/2024 5:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 1,5563 DT 1,5815 0,44%
3 tháng DT 1,5455 DT 1,5815 0,24%
1 năm DT 1,5148 DT 1,5938 2,00%
2 năm DT 1,5077 DT 1,6600 1,86%
3 năm DT 1,3595 DT 1,6600 14,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Dinar Tunisia (TND)
BZ$ 1DT 1,5631
BZ$ 5DT 7,8156
BZ$ 10DT 15,631
BZ$ 25DT 39,078
BZ$ 50DT 78,156
BZ$ 100DT 156,31
BZ$ 250DT 390,78
BZ$ 500DT 781,56
BZ$ 1.000DT 1.563,13
BZ$ 5.000DT 7.815,63
BZ$ 10.000DT 15.631
BZ$ 25.000DT 39.078
BZ$ 50.000DT 78.156
BZ$ 100.000DT 156.313
BZ$ 500.000DT 781.563