Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 1,5563 | DT 1,5815 | 0,44% |
3 tháng | DT 1,5455 | DT 1,5815 | 0,24% |
1 năm | DT 1,5148 | DT 1,5938 | 2,00% |
2 năm | DT 1,5077 | DT 1,6600 | 1,86% |
3 năm | DT 1,3595 | DT 1,6600 | 14,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Dinar Tunisia (TND) |
BZ$ 1 | DT 1,5631 |
BZ$ 5 | DT 7,8156 |
BZ$ 10 | DT 15,631 |
BZ$ 25 | DT 39,078 |
BZ$ 50 | DT 78,156 |
BZ$ 100 | DT 156,31 |
BZ$ 250 | DT 390,78 |
BZ$ 500 | DT 781,56 |
BZ$ 1.000 | DT 1.563,13 |
BZ$ 5.000 | DT 7.815,63 |
BZ$ 10.000 | DT 15.631 |
BZ$ 25.000 | DT 39.078 |
BZ$ 50.000 | DT 78.156 |
BZ$ 100.000 | DT 156.313 |
BZ$ 500.000 | DT 781.563 |