Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,6323 | BZ$ 0,6426 | 0,37% |
3 tháng | BZ$ 0,6323 | BZ$ 0,6470 | 0,57% |
1 năm | BZ$ 0,6275 | BZ$ 0,6602 | 3,26% |
2 năm | BZ$ 0,6024 | BZ$ 0,6633 | 2,82% |
3 năm | BZ$ 0,6024 | BZ$ 0,7356 | 11,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Đô la Belize (BZD) |
DT 1 | BZ$ 0,6390 |
DT 5 | BZ$ 3,1949 |
DT 10 | BZ$ 6,3898 |
DT 25 | BZ$ 15,974 |
DT 50 | BZ$ 31,949 |
DT 100 | BZ$ 63,898 |
DT 250 | BZ$ 159,74 |
DT 500 | BZ$ 319,49 |
DT 1.000 | BZ$ 638,98 |
DT 5.000 | BZ$ 3.194,89 |
DT 10.000 | BZ$ 6.389,78 |
DT 25.000 | BZ$ 15.974 |
DT 50.000 | BZ$ 31.949 |
DT 100.000 | BZ$ 63.898 |
DT 500.000 | BZ$ 319.489 |