Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / BZD Đảo
DT
=
BZ$
03/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,6323 BZ$ 0,6426 0,37%
3 tháng BZ$ 0,6323 BZ$ 0,6470 0,57%
1 năm BZ$ 0,6275 BZ$ 0,6602 3,26%
2 năm BZ$ 0,6024 BZ$ 0,6633 2,82%
3 năm BZ$ 0,6024 BZ$ 0,7356 11,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Đô la Belize (BZD)
DT 1BZ$ 0,6390
DT 5BZ$ 3,1949
DT 10BZ$ 6,3898
DT 25BZ$ 15,974
DT 50BZ$ 31,949
DT 100BZ$ 63,898
DT 250BZ$ 159,74
DT 500BZ$ 319,49
DT 1.000BZ$ 638,98
DT 5.000BZ$ 3.194,89
DT 10.000BZ$ 6.389,78
DT 25.000BZ$ 15.974
DT 50.000BZ$ 31.949
DT 100.000BZ$ 63.898
DT 500.000BZ$ 319.489