Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 16,105 | ₺ 16,301 | 0,66% |
3 tháng | ₺ 15,409 | ₺ 16,301 | 4,73% |
1 năm | ₺ 9,8532 | ₺ 16,301 | 63,78% |
2 năm | ₺ 7,8141 | ₺ 16,301 | 106,52% |
3 năm | ₺ 4,1356 | ₺ 16,301 | 285,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
BZ$ 1 | ₺ 16,084 |
BZ$ 5 | ₺ 80,422 |
BZ$ 10 | ₺ 160,84 |
BZ$ 25 | ₺ 402,11 |
BZ$ 50 | ₺ 804,22 |
BZ$ 100 | ₺ 1.608,45 |
BZ$ 250 | ₺ 4.021,11 |
BZ$ 500 | ₺ 8.042,23 |
BZ$ 1.000 | ₺ 16.084 |
BZ$ 5.000 | ₺ 80.422 |
BZ$ 10.000 | ₺ 160.845 |
BZ$ 25.000 | ₺ 402.111 |
BZ$ 50.000 | ₺ 804.223 |
BZ$ 100.000 | ₺ 1.608.445 |
BZ$ 500.000 | ₺ 8.042.225 |