VersaFX
Công cụ tính tỷ giá ngoại tệ
Tiếng Việt
English
Español
Français
Português
中文
繁體中文
日本語
한국어
ภาษาไทย
العربية
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Русский
हिन्दी
Trang chủ
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay của Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Châu Á
Bắc Mỹ
Nam Mỹ
Châu Âu
Trung Đông
Châu Đại Dương
Châu Phi
Châu Á
Bắc Mỹ
Nam Mỹ
Châu Âu
Trung Đông
Châu Đại Dương
Châu Phi
Đơn vị tiền tệ
Từ TRY
Biến động
Sang TRY
TRY/AFN
Afghani Afghanistan
2,2284
0,55%
0,4487
(AFN/TRY)
TRY
AFN
TRY/THB
Baht Thái
1,1438
0,74%
0,8742
(THB/TRY)
TRY
THB
TRY/BND
Đô la Brunei
0,04204
0,67%
23,784
(BND/TRY)
TRY
BND
TRY/FJD
Đô la Fiji
0,06960
0,22%
14,367
(FJD/TRY)
TRY
FJD
TRY/HKD
Đô la Hồng Kông
0,2415
0,38%
4,1411
(HKD/TRY)
TRY
HKD
TRY/SGD
Đô la Singapore
0,04196
0,32%
23,834
(SGD/TRY)
TRY
SGD
TRY/LAK
Kíp Lào
659,50
0,67%
0,001516
(LAK/TRY)
TRY
LAK
TRY/MMK
Kyat Myanmar
64,872
0,55%
0,01541
(MMK/TRY)
TRY
MMK
TRY/TMT
Manat Turkmenistan
0,1082
0,56%
9,2453
(TMT/TRY)
TRY
TMT
TRY/BTN
Ngultrum Bhutan
2,5746
0,50%
0,3884
(BTN/TRY)
TRY
BTN
TRY/CNY
Nhân dân tệ Trung Quốc
0,2236
0,40%
4,4727
(CNY/TRY)
TRY
CNY
TRY/MOP
Pataca Ma Cao
0,2491
0,60%
4,0146
(MOP/TRY)
TRY
MOP
TRY/PHP
Peso Philippines
1,7802
0,40%
0,5617
(PHP/TRY)
TRY
PHP
TRY/KHR
Riel Campuchia
125,48
0,60%
0,007969
(KHR/TRY)
TRY
KHR
TRY/MYR
Ringgit Malaysia
0,1473
0,47%
6,7905
(MYR/TRY)
TRY
MYR
TRY/INR
Rupee Ấn Độ
2,5746
0,50%
0,3884
(INR/TRY)
TRY
INR
TRY/NPR
Rupee Nepal
4,1193
0,50%
0,2428
(NPR/TRY)
TRY
NPR
TRY/PKR
Rupee Pakistan
8,6000
0,51%
0,1163
(PKR/TRY)
TRY
PKR
TRY/LKR
Rupee Sri Lanka
9,1438
0,21%
0,1094
(LKR/TRY)
TRY
LKR
TRY/IDR
Rupiah Indonesia
501,81
0,60%
0,001993
(IDR/TRY)
TRY
IDR
TRY/UZS
Som Uzbekistan
390,46
0,15%
0,002561
(UZS/TRY)
TRY
UZS
TRY/BDT
Taka Bangladesh
3,3873
0,41%
0,2952
(BDT/TRY)
TRY
BDT
TRY/TWD
Tân Đài tệ
1,0053
0,41%
0,9948
(TWD/TRY)
TRY
TWD
TRY/KZT
Tenge Kazakhstan
13,676
0,08%
0,07312
(KZT/TRY)
TRY
KZT
TRY/VND
Việt Nam Đồng
781,98
0,40%
0,001279
(VND/TRY)
TRY
VND
TRY/KRW
Won Hàn Quốc
42,502
0,52%
0,02353
(KRW/TRY)
TRY
KRW
TRY/JPY
Yên Nhật
4,7998
0,40%
0,2083
(JPY/TRY)
TRY
JPY
Đơn vị tiền tệ
Từ TRY
Biến động
Sang TRY
TRY/PAB
Balboa Panama
0,03085
0,40%
32,411
(PAB/TRY)
TRY
PAB
TRY/CRC
Colon Costa Rica
15,697
1,64%
0,06371
(CRC/TRY)
TRY
CRC
TRY/NIO
Cordoba Nicaragua
1,1369
0,55%
0,8796
(NIO/TRY)
TRY
NIO
TRY/BSD
Đô la Bahamas
0,03085
0,40%
32,411
(BSD/TRY)
TRY
BSD
TRY/BBD
Đô la Barbados
0,06171
0,40%
16,206
(BBD/TRY)
TRY
BBD
TRY/BZD
Đô la Belize
0,06171
0,40%
16,206
(BZD/TRY)
TRY
BZD
TRY/BMD
Đô la Bermuda
0,03085
0,40%
32,411
(BMD/TRY)
TRY
BMD
TRY/CAD
Đô la Canada
0,04214
0,40%
23,732
(CAD/TRY)
TRY
CAD
TRY/JMD
Đô la Jamaica
4,8222
0,68%
0,2074
(JMD/TRY)
TRY
JMD
TRY/USD
Đô la Mỹ
0,03085
0,40%
32,411
(USD/TRY)
TRY
USD
TRY/KYD
Đô la Quần đảo Cayman
0,02571
0,40%
38,894
(KYD/TRY)
TRY
KYD
TRY/TTD
Đô la Trinidad & Tobago
0,2099
0,53%
4,7645
(TTD/TRY)
TRY
TTD
TRY/AWG
Florin Aruba
0,05554
0,40%
18,005
(AWG/TRY)
TRY
AWG
TRY/HTG
Gourde Haiti
4,0927
0,50%
0,2443
(HTG/TRY)
TRY
HTG
TRY/HNL
Lempira Honduras
0,7628
0,56%
1,3109
(HNL/TRY)
TRY
HNL
TRY/CUP
Peso Cuba
0,7405
0,40%
1,3505
(CUP/TRY)
TRY
CUP
TRY/DOP
Peso Dominicana
1,8110
0,33%
0,5522
(DOP/TRY)
TRY
DOP
TRY/MXN
Peso Mexico
0,5279
0,39%
1,8944
(MXN/TRY)
TRY
MXN
TRY/GTQ
Quetzal Guatemala
0,2403
0,52%
4,1621
(GTQ/TRY)
TRY
GTQ
Đơn vị tiền tệ
Từ TRY
Biến động
Sang TRY
TRY/VES
Bolivar Venezuela
1,1241
0,40%
0,8896
(VES/TRY)
TRY
VES
TRY/BOB
Boliviano Bolivia
0,2133
0,22%
4,6889
(BOB/TRY)
TRY
BOB
TRY/PYG
Guarani Paraguay
230,01
0,78%
0,004348
(PYG/TRY)
TRY
PYG
TRY/PEN
Nuevo sol Peru
0,1160
1,23%
8,6172
(PEN/TRY)
TRY
PEN
TRY/ARS
Peso Argentina
26,989
0,51%
0,03705
(ARS/TRY)
TRY
ARS
TRY/COP
Peso Colombia
122,15
0,86%
0,008187
(COP/TRY)
TRY
COP
TRY/CLP
Peso Chile
29,336
0,64%
0,03409
(CLP/TRY)
TRY
CLP
TRY/UYU
Peso Uruguay
1,1921
1,15%
0,8388
(UYU/TRY)
TRY
UYU
TRY/BRL
Real Brazil
0,1579
0,43%
6,3342
(BRL/TRY)
TRY
BRL
Đơn vị tiền tệ
Từ TRY
Biến động
Sang TRY
TRY/GBP
Bảng Anh
0,02462
0,25%
40,612
(GBP/TRY)
TRY
GBP
TRY/MKD
Denar Macedonia
1,7724
0,49%
0,5642
(MKD/TRY)
TRY
MKD
TRY/RSD
Dinar Serbia
3,3711
0,46%
0,2966
(RSD/TRY)
TRY
RSD
TRY/AMD
Dram Armenia
12,005
0,18%
0,08330
(AMD/TRY)
TRY
AMD
TRY/EUR
Euro
0,02879
0,49%
34,737
(EUR/TRY)
TRY
EUR
TRY/HUF
Forint Hungary
11,291
0,42%
0,08857
(HUF/TRY)
TRY
HUF
TRY/CHF
Franc Thụy Sĩ
0,02812
0,31%
35,558
(CHF/TRY)
TRY
CHF
TRY/UAH
Hryvnia Ukraina
1,2232
0,45%
0,8175
(UAH/TRY)
TRY
UAH
TRY/GEL
Kari Gruzia
0,08271
0,42%
12,091
(GEL/TRY)
TRY
GEL
TRY/CZK
Koruna Séc
0,7243
0,54%
1,3807
(CZK/TRY)
TRY
CZK
TRY/ISK
Krona Iceland
4,3272
0,65%
0,2311
(ISK/TRY)
TRY
ISK
TRY/SEK
Krona Thụy Điển
0,3369
0,57%
2,9685
(SEK/TRY)
TRY
SEK
TRY/DKK
Krone Đan Mạch
0,2147
0,52%
4,6570
(DKK/TRY)
TRY
DKK
TRY/NOK
Krone Na Uy
0,3394
0,36%
2,9466
(NOK/TRY)
TRY
NOK
TRY/HRK
Kuna Croatia
0,2169
0,52%
4,6101
(HRK/TRY)
TRY
HRK
TRY/ALL
Lek Albania
2,9040
0,57%
0,3444
(ALL/TRY)
TRY
ALL
TRY/MDL
Leu Moldova
0,5476
0,28%
1,8260
(MDL/TRY)
TRY
MDL
TRY/RON
Leu Romania
0,1433
0,50%
6,9805
(RON/TRY)
TRY
RON
TRY/BGN
Lev Bulgaria
0,05630
0,49%
17,761
(BGN/TRY)
TRY
BGN
TRY/AZN
Manat Azerbaijan
0,05245
0,40%
19,065
(AZN/TRY)
TRY
AZN
TRY/BAM
Mark chuyển đổi
0,05630
0,49%
17,761
(BAM/TRY)
TRY
BAM
TRY/BYN
Rúp Belarus
0,1008
0,75%
9,9213
(BYN/TRY)
TRY
BYN
TRY/RUB
Rúp Nga
2,8728
1,52%
0,3481
(RUB/TRY)
TRY
RUB
TRY/PLN
Złoty Ba Lan
0,1242
0,33%
8,0507
(PLN/TRY)
TRY
PLN
Đơn vị tiền tệ
Từ TRY
Biến động
Sang TRY
TRY/LBP
Bảng Liban
46,512
0,40%
0,02150
(LBP/TRY)
TRY
LBP
TRY/SYP
Bảng Syria
396,76
0,21%
0,002520
(SYP/TRY)
TRY
SYP
TRY/BHD
Dinar Bahrain
0,01160
0,40%
86,200
(BHD/TRY)
TRY
BHD
TRY/IQD
Dinar Iraq
40,468
0,55%
0,02471
(IQD/TRY)
TRY
IQD
TRY/JOD
Dinar Jordan
0,02188
0,40%
45,714
(JOD/TRY)
TRY
JOD
TRY/KWD
Dinar Kuwait
0,009497
0,38%
105,30
(KWD/TRY)
TRY
KWD
TRY/AED
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
0,1133
0,40%
8,8254
(AED/TRY)
TRY
AED
TRY/IRR
Rial Iran
1.303,56
0,82%
0,0007671
(IRR/TRY)
TRY
IRR
TRY/OMR
Rial Oman
0,01186
0,40%
84,295
(OMR/TRY)
TRY
OMR
TRY/YER
Rial Yemen
7,7222
0,36%
0,1295
(YER/TRY)
TRY
YER
TRY/SAR
Riyal Ả Rập Xê-út
0,1157
0,40%
8,6430
(SAR/TRY)
TRY
SAR
TRY/QAR
Riyal Qatar
0,1123
0,40%
8,9042
(QAR/TRY)
TRY
QAR
TRY/ILS
Shekel Israel mới
0,1166
0,33%
8,5730
(ILS/TRY)
TRY
ILS
Đơn vị tiền tệ
Từ TRY
Biến động
Sang TRY
TRY/NZD
Đô la New Zealand
0,05172
0,12%
19,335
(NZD/TRY)
TRY
NZD
TRY/AUD
Đô la Úc
0,04701
0,06%
21,273
(AUD/TRY)
TRY
AUD
Đơn vị tiền tệ
Từ TRY
Biến động
Sang TRY
TRY/EGP
Bảng Ai Cập
1,4696
0,17%
0,6805
(EGP/TRY)
TRY
EGP
TRY/SDG
Bảng Sudan
18,080
0,40%
0,05531
(SDG/TRY)
TRY
SDG
TRY/ETB
Birr Ethiopia
1,7729
1,32%
0,5640
(ETB/TRY)
TRY
ETB
TRY/GHS
Cedi Ghana
0,4184
0,70%
2,3899
(GHS/TRY)
TRY
GHS
TRY/XOF
CFA franc Tây Phi
18,883
0,49%
0,05296
(XOF/TRY)
TRY
XOF
TRY/XAF
CFA franc Trung Phi
18,883
0,49%
0,05296
(XAF/TRY)
TRY
XAF
TRY/GMD
Dalasi Gambia
2,0955
0,39%
0,4772
(GMD/TRY)
TRY
GMD
TRY/DZD
Dinar Algeria
4,1494
0,55%
0,2410
(DZD/TRY)
TRY
DZD
TRY/LYD
Dinar Libya
0,1503
0,54%
6,6529
(LYD/TRY)
TRY
LYD
TRY/TND
Dinar Tunisia
0,09718
0,45%
10,290
(TND/TRY)
TRY
TND
TRY/MAD
Dirham Ma-rốc
0,3120
0,36%
3,2048
(MAD/TRY)
TRY
MAD
TRY/NAD
Đô la Namibia
0,5828
0,95%
1,7157
(NAD/TRY)
TRY
NAD
TRY/CVE
Escudo Cabo Verde
3,1742
0,49%
0,3150
(CVE/TRY)
TRY
CVE
TRY/BIF
Franc Burundi
88,558
0,55%
0,01129
(BIF/TRY)
TRY
BIF
TRY/DJF
Franc Djibouti
5,4833
0,40%
0,1824
(DJF/TRY)
TRY
DJF
TRY/GNF
Franc Guinea
265,58
0,54%
0,003765
(GNF/TRY)
TRY
GNF
TRY/RWF
Franc Rwanda
39,872
0,57%
0,02508
(RWF/TRY)
TRY
RWF
TRY/MWK
Kwacha Malawi
53,703
0,10%
0,01862
(MWK/TRY)
TRY
MWK
TRY/ZMW
Kwacha Zambia
0,8186
1,21%
1,2216
(ZMW/TRY)
TRY
ZMW
TRY/AOA
Kwanza Angola
25,734
0,20%
0,03886
(AOA/TRY)
TRY
AOA
TRY/SZL
Lilangeni Swaziland
0,5828
0,23%
1,7159
(SZL/TRY)
TRY
SZL
TRY/LSL
Loti Lesotho
0,5828
0,95%
1,7157
(LSL/TRY)
TRY
LSL
TRY/NGN
Naira Nigeria
40,895
7,47%
0,02445
(NGN/TRY)
TRY
NGN
TRY/BWP
Pula Botswana
0,4252
0,27%
2,3518
(BWP/TRY)
TRY
BWP
TRY/ZAR
Rand Nam Phi
0,5795
0,04%
1,7258
(ZAR/TRY)
TRY
ZAR
TRY/MUR
Rupee Mauritius
1,4294
0,36%
0,6996
(MUR/TRY)
TRY
MUR
TRY/SCR
Rupee Seychelles
0,4231
0,53%
2,3634
(SCR/TRY)
TRY
SCR
TRY/KES
Shilling Kenya
4,1652
0,40%
0,2401
(KES/TRY)
TRY
KES
TRY/SOS
Shilling Somalia
17,654
0,55%
0,05664
(SOS/TRY)
TRY
SOS
TRY/TZS
Shilling Tanzania
79,910
0,40%
0,01251
(TZS/TRY)
TRY
TZS
TRY/UGX
Shilling Uganda
117,83
0,66%
0,008487
(UGX/TRY)
TRY
UGX
Afghani Afghanistan
Baht Thái
Balboa Panama
Bảng Ai Cập
Bảng Anh
Bảng Liban
Bảng Sudan
Bảng Syria
Birr Ethiopia
Bolivar Venezuela
Boliviano Bolivia
Cedi Ghana
CFA franc Tây Phi
CFA franc Trung Phi
Colon Costa Rica
Cordoba Nicaragua
Dalasi Gambia
Denar Macedonia
Dinar Algeria
Dinar Bahrain
Dinar Iraq
Dinar Jordan
Dinar Kuwait
Dinar Libya
Dinar Serbia
Dinar Tunisia
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Dirham Ma-rốc
Đô la Bahamas
Đô la Barbados
Đô la Belize
Đô la Bermuda
Đô la Brunei
Đô la Canada
Đô la Fiji
Đô la Hồng Kông
Đô la Jamaica
Đô la Mỹ
Đô la Namibia
Đô la New Zealand
Đô la Quần đảo Cayman
Đô la Singapore
Đô la Trinidad & Tobago
Đô la Úc
Dram Armenia
Escudo Cabo Verde
Euro
Florin Aruba
Forint Hungary
Franc Burundi
Franc Djibouti
Franc Guinea
Franc Rwanda
Franc Thụy Sĩ
Gourde Haiti
Guarani Paraguay
Hryvnia Ukraina
Kari Gruzia
Kíp Lào
Koruna Séc
Krona Iceland
Krona Thụy Điển
Krone Đan Mạch
Krone Na Uy
Kuna Croatia
Kwacha Malawi
Kwacha Zambia
Kwanza Angola
Kyat Myanmar
Lek Albania
Lempira Honduras
Leu Moldova
Leu Romania
Lev Bulgaria
Lilangeni Swaziland
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Loti Lesotho
Manat Azerbaijan
Manat Turkmenistan
Mark chuyển đổi
Naira Nigeria
Ngultrum Bhutan
Nhân dân tệ Trung Quốc
Nuevo sol Peru
Pataca Ma Cao
Peso Argentina
Peso Chile
Peso Colombia
Peso Cuba
Peso Dominicana
Peso Mexico
Peso Philippines
Peso Uruguay
Pula Botswana
Quetzal Guatemala
Rand Nam Phi
Real Brazil
Rial Iran
Rial Oman
Rial Yemen
Riel Campuchia
Ringgit Malaysia
Riyal Ả Rập Xê-út
Riyal Qatar
Rúp Belarus
Rúp Nga
Rupee Ấn Độ
Rupee Mauritius
Rupee Nepal
Rupee Pakistan
Rupee Seychelles
Rupee Sri Lanka
Rupiah Indonesia
Shekel Israel mới
Shilling Kenya
Shilling Somalia
Shilling Tanzania
Shilling Uganda
Som Uzbekistan
Taka Bangladesh
Tân Đài tệ
Tenge Kazakhstan
Việt Nam Đồng
Won Hàn Quốc
Yên Nhật
Złoty Ba Lan