Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 3,3796 | TT$ 3,4055 | 0,03% |
3 tháng | TT$ 3,3774 | TT$ 3,4124 | 0,23% |
1 năm | TT$ 3,3582 | TT$ 3,4249 | 0,45% |
2 năm | TT$ 3,3389 | TT$ 3,4389 | 0,47% |
3 năm | TT$ 3,3378 | TT$ 3,4440 | 0,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
BZ$ 1 | TT$ 3,3934 |
BZ$ 5 | TT$ 16,967 |
BZ$ 10 | TT$ 33,934 |
BZ$ 25 | TT$ 84,834 |
BZ$ 50 | TT$ 169,67 |
BZ$ 100 | TT$ 339,34 |
BZ$ 250 | TT$ 848,34 |
BZ$ 500 | TT$ 1.696,68 |
BZ$ 1.000 | TT$ 3.393,36 |
BZ$ 5.000 | TT$ 16.967 |
BZ$ 10.000 | TT$ 33.934 |
BZ$ 25.000 | TT$ 84.834 |
BZ$ 50.000 | TT$ 169.668 |
BZ$ 100.000 | TT$ 339.336 |
BZ$ 500.000 | TT$ 1.696.681 |