Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 16,092 | NT$ 16,315 | 1,09% |
3 tháng | NT$ 15,682 | NT$ 16,315 | 2,62% |
1 năm | NT$ 15,286 | NT$ 16,315 | 4,46% |
2 năm | NT$ 14,490 | NT$ 16,315 | 7,93% |
3 năm | NT$ 13,771 | NT$ 16,315 | 14,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Tân Đài tệ (TWD) |
BZ$ 1 | NT$ 16,022 |
BZ$ 5 | NT$ 80,108 |
BZ$ 10 | NT$ 160,22 |
BZ$ 25 | NT$ 400,54 |
BZ$ 50 | NT$ 801,08 |
BZ$ 100 | NT$ 1.602,15 |
BZ$ 250 | NT$ 4.005,38 |
BZ$ 500 | NT$ 8.010,75 |
BZ$ 1.000 | NT$ 16.022 |
BZ$ 5.000 | NT$ 80.108 |
BZ$ 10.000 | NT$ 160.215 |
BZ$ 25.000 | NT$ 400.538 |
BZ$ 50.000 | NT$ 801.075 |
BZ$ 100.000 | NT$ 1.602.150 |
BZ$ 500.000 | NT$ 8.010.750 |