Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / TWD Đảo
BZ$
=
NT$
16/05/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 16,092 NT$ 16,315 1,09%
3 tháng NT$ 15,682 NT$ 16,315 2,62%
1 năm NT$ 15,286 NT$ 16,315 4,46%
2 năm NT$ 14,490 NT$ 16,315 7,93%
3 năm NT$ 13,771 NT$ 16,315 14,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Tân Đài tệ (TWD)
BZ$ 1NT$ 16,022
BZ$ 5NT$ 80,108
BZ$ 10NT$ 160,22
BZ$ 25NT$ 400,54
BZ$ 50NT$ 801,08
BZ$ 100NT$ 1.602,15
BZ$ 250NT$ 4.005,38
BZ$ 500NT$ 8.010,75
BZ$ 1.000NT$ 16.022
BZ$ 5.000NT$ 80.108
BZ$ 10.000NT$ 160.215
BZ$ 25.000NT$ 400.538
BZ$ 50.000NT$ 801.075
BZ$ 100.000NT$ 1.602.150
BZ$ 500.000NT$ 8.010.750