Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / BZD Đảo
NT$
=
BZ$
06/05/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,06129 BZ$ 0,06255 0,59%
3 tháng BZ$ 0,06129 BZ$ 0,06377 2,85%
1 năm BZ$ 0,06129 BZ$ 0,06542 5,02%
2 năm BZ$ 0,06129 BZ$ 0,06902 7,68%
3 năm BZ$ 0,06129 BZ$ 0,07262 13,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Đô la Belize (BZD)
NT$ 100BZ$ 6,1947
NT$ 500BZ$ 30,974
NT$ 1.000BZ$ 61,947
NT$ 2.500BZ$ 154,87
NT$ 5.000BZ$ 309,74
NT$ 10.000BZ$ 619,47
NT$ 25.000BZ$ 1.548,68
NT$ 50.000BZ$ 3.097,37
NT$ 100.000BZ$ 6.194,73
NT$ 500.000BZ$ 30.974
NT$ 1.000.000BZ$ 61.947
NT$ 2.500.000BZ$ 154.868
NT$ 5.000.000BZ$ 309.737
NT$ 10.000.000BZ$ 619.473
NT$ 50.000.000BZ$ 3.097.365