Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,06129 | BZ$ 0,06255 | 0,59% |
3 tháng | BZ$ 0,06129 | BZ$ 0,06377 | 2,85% |
1 năm | BZ$ 0,06129 | BZ$ 0,06542 | 5,02% |
2 năm | BZ$ 0,06129 | BZ$ 0,06902 | 7,68% |
3 năm | BZ$ 0,06129 | BZ$ 0,07262 | 13,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Đô la Belize (BZD) |
NT$ 100 | BZ$ 6,1947 |
NT$ 500 | BZ$ 30,974 |
NT$ 1.000 | BZ$ 61,947 |
NT$ 2.500 | BZ$ 154,87 |
NT$ 5.000 | BZ$ 309,74 |
NT$ 10.000 | BZ$ 619,47 |
NT$ 25.000 | BZ$ 1.548,68 |
NT$ 50.000 | BZ$ 3.097,37 |
NT$ 100.000 | BZ$ 6.194,73 |
NT$ 500.000 | BZ$ 30.974 |
NT$ 1.000.000 | BZ$ 61.947 |
NT$ 2.500.000 | BZ$ 154.868 |
NT$ 5.000.000 | BZ$ 309.737 |
NT$ 10.000.000 | BZ$ 619.473 |
NT$ 50.000.000 | BZ$ 3.097.365 |