Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / UAH Đảo
BZ$
=
16/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 19,641 19,895 0,34%
3 tháng 18,902 19,895 4,72%
1 năm 17,910 19,895 7,24%
2 năm 14,651 19,895 34,68%
3 năm 13,013 19,895 43,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Hryvnia Ukraina (UAH)
BZ$ 1 19,791
BZ$ 5 98,954
BZ$ 10 197,91
BZ$ 25 494,77
BZ$ 50 989,54
BZ$ 100 1.979,08
BZ$ 250 4.947,70
BZ$ 500 9.895,39
BZ$ 1.000 19.791
BZ$ 5.000 98.954
BZ$ 10.000 197.908
BZ$ 25.000 494.770
BZ$ 50.000 989.539
BZ$ 100.000 1.979.078
BZ$ 500.000 9.895.391