Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 19,641 | ₴ 19,895 | 0,34% |
3 tháng | ₴ 18,902 | ₴ 19,895 | 4,72% |
1 năm | ₴ 17,910 | ₴ 19,895 | 7,24% |
2 năm | ₴ 14,651 | ₴ 19,895 | 34,68% |
3 năm | ₴ 13,013 | ₴ 19,895 | 43,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
BZ$ 1 | ₴ 19,791 |
BZ$ 5 | ₴ 98,954 |
BZ$ 10 | ₴ 197,91 |
BZ$ 25 | ₴ 494,77 |
BZ$ 50 | ₴ 989,54 |
BZ$ 100 | ₴ 1.979,08 |
BZ$ 250 | ₴ 4.947,70 |
BZ$ 500 | ₴ 9.895,39 |
BZ$ 1.000 | ₴ 19.791 |
BZ$ 5.000 | ₴ 98.954 |
BZ$ 10.000 | ₴ 197.908 |
BZ$ 25.000 | ₴ 494.770 |
BZ$ 50.000 | ₴ 989.539 |
BZ$ 100.000 | ₴ 1.979.078 |
BZ$ 500.000 | ₴ 9.895.391 |