Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / BZD Đảo
=
BZ$
10/05/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,05026 BZ$ 0,05134 1,18%
3 tháng BZ$ 0,05026 BZ$ 0,05321 4,66%
1 năm BZ$ 0,05026 BZ$ 0,05583 6,72%
2 năm BZ$ 0,05026 BZ$ 0,06826 23,22%
3 năm BZ$ 0,05026 BZ$ 0,07685 29,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Đô la Belize (BZD)
100BZ$ 5,0533
500BZ$ 25,266
1.000BZ$ 50,533
2.500BZ$ 126,33
5.000BZ$ 252,66
10.000BZ$ 505,33
25.000BZ$ 1.263,32
50.000BZ$ 2.526,63
100.000BZ$ 5.053,27
500.000BZ$ 25.266
1.000.000BZ$ 50.533
2.500.000BZ$ 126.332
5.000.000BZ$ 252.663
10.000.000BZ$ 505.327
50.000.000BZ$ 2.526.634