Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,05026 | BZ$ 0,05134 | 1,18% |
3 tháng | BZ$ 0,05026 | BZ$ 0,05321 | 4,66% |
1 năm | BZ$ 0,05026 | BZ$ 0,05583 | 6,72% |
2 năm | BZ$ 0,05026 | BZ$ 0,06826 | 23,22% |
3 năm | BZ$ 0,05026 | BZ$ 0,07685 | 29,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Đô la Belize (BZD) |
₴ 100 | BZ$ 5,0533 |
₴ 500 | BZ$ 25,266 |
₴ 1.000 | BZ$ 50,533 |
₴ 2.500 | BZ$ 126,33 |
₴ 5.000 | BZ$ 252,66 |
₴ 10.000 | BZ$ 505,33 |
₴ 25.000 | BZ$ 1.263,32 |
₴ 50.000 | BZ$ 2.526,63 |
₴ 100.000 | BZ$ 5.053,27 |
₴ 500.000 | BZ$ 25.266 |
₴ 1.000.000 | BZ$ 50.533 |
₴ 2.500.000 | BZ$ 126.332 |
₴ 5.000.000 | BZ$ 252.663 |
₴ 10.000.000 | BZ$ 505.327 |
₴ 50.000.000 | BZ$ 2.526.634 |