Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/UGX)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | USh 1.876,34 | USh 1.918,16 | 1,29% |
3 tháng | USh 1.876,34 | USh 1.975,93 | 2,75% |
1 năm | USh 1.794,32 | USh 1.975,93 | 0,86% |
2 năm | USh 1.794,32 | USh 1.975,93 | 4,53% |
3 năm | USh 1.719,65 | USh 1.975,93 | 6,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và shilling Uganda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Shilling Uganda (UGX) |
BZ$ 1 | USh 1.882,03 |
BZ$ 5 | USh 9.410,15 |
BZ$ 10 | USh 18.820 |
BZ$ 25 | USh 47.051 |
BZ$ 50 | USh 94.101 |
BZ$ 100 | USh 188.203 |
BZ$ 250 | USh 470.507 |
BZ$ 500 | USh 941.015 |
BZ$ 1.000 | USh 1.882.030 |
BZ$ 5.000 | USh 9.410.148 |
BZ$ 10.000 | USh 18.820.295 |
BZ$ 25.000 | USh 47.050.738 |
BZ$ 50.000 | USh 94.101.477 |
BZ$ 100.000 | USh 188.202.954 |
BZ$ 500.000 | USh 941.014.769 |