Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / UGX Đảo
BZ$
=
USh
15/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 1.876,34 USh 1.918,16 1,29%
3 tháng USh 1.876,34 USh 1.975,93 2,75%
1 năm USh 1.794,32 USh 1.975,93 0,86%
2 năm USh 1.794,32 USh 1.975,93 4,53%
3 năm USh 1.719,65 USh 1.975,93 6,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Shilling Uganda (UGX)
BZ$ 1USh 1.882,03
BZ$ 5USh 9.410,15
BZ$ 10USh 18.820
BZ$ 25USh 47.051
BZ$ 50USh 94.101
BZ$ 100USh 188.203
BZ$ 250USh 470.507
BZ$ 500USh 941.015
BZ$ 1.000USh 1.882.030
BZ$ 5.000USh 9.410.148
BZ$ 10.000USh 18.820.295
BZ$ 25.000USh 47.050.738
BZ$ 50.000USh 94.101.477
BZ$ 100.000USh 188.202.954
BZ$ 500.000USh 941.014.769