Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,0005213 | BZ$ 0,0005307 | 0,96% |
3 tháng | BZ$ 0,0005061 | BZ$ 0,0005307 | 1,62% |
1 năm | BZ$ 0,0005061 | BZ$ 0,0005573 | 1,25% |
2 năm | BZ$ 0,0005061 | BZ$ 0,0005591 | 5,16% |
3 năm | BZ$ 0,0005061 | BZ$ 0,0005815 | 6,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Đô la Belize (BZD) |
USh 1.000 | BZ$ 0,5290 |
USh 5.000 | BZ$ 2,6450 |
USh 10.000 | BZ$ 5,2900 |
USh 25.000 | BZ$ 13,225 |
USh 50.000 | BZ$ 26,450 |
USh 100.000 | BZ$ 52,900 |
USh 250.000 | BZ$ 132,25 |
USh 500.000 | BZ$ 264,50 |
USh 1.000.000 | BZ$ 529,00 |
USh 5.000.000 | BZ$ 2.645,00 |
USh 10.000.000 | BZ$ 5.289,99 |
USh 25.000.000 | BZ$ 13.225 |
USh 50.000.000 | BZ$ 26.450 |
USh 100.000.000 | BZ$ 52.900 |
USh 500.000.000 | BZ$ 264.500 |