Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/VES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 18,144 | Bs 18,305 | 0,84% |
3 tháng | Bs 18,035 | Bs 18,305 | 0,89% |
1 năm | Bs 12,745 | Bs 18,305 | 43,57% |
2 năm | Bs 2,3461 | Bs 18,305 | 679,91% |
3 năm | Bs 2,0669 | Bs 130.742.581.665.229.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 100,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và bolivar Venezuela
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Bolivar Venezuela (VES) |
BZ$ 1 | Bs 18,297 |
BZ$ 5 | Bs 91,487 |
BZ$ 10 | Bs 182,97 |
BZ$ 25 | Bs 457,44 |
BZ$ 50 | Bs 914,87 |
BZ$ 100 | Bs 1.829,75 |
BZ$ 250 | Bs 4.574,36 |
BZ$ 500 | Bs 9.148,73 |
BZ$ 1.000 | Bs 18.297 |
BZ$ 5.000 | Bs 91.487 |
BZ$ 10.000 | Bs 182.975 |
BZ$ 25.000 | Bs 457.436 |
BZ$ 50.000 | Bs 914.873 |
BZ$ 100.000 | Bs 1.829.745 |
BZ$ 500.000 | Bs 9.148.725 |