Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / VES Đảo
BZ$
=
Bs
15/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/VES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 18,144 Bs 18,305 0,84%
3 tháng Bs 18,035 Bs 18,305 0,89%
1 năm Bs 12,745 Bs 18,305 43,57%
2 năm Bs 2,3461 Bs 18,305 679,91%
3 năm Bs 2,0669 Bs 130.742.581.665.229.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 100,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và bolivar Venezuela

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Bolivar Venezuela (VES)
BZ$ 1Bs 18,297
BZ$ 5Bs 91,487
BZ$ 10Bs 182,97
BZ$ 25Bs 457,44
BZ$ 50Bs 914,87
BZ$ 100Bs 1.829,75
BZ$ 250Bs 4.574,36
BZ$ 500Bs 9.148,73
BZ$ 1.000Bs 18.297
BZ$ 5.000Bs 91.487
BZ$ 10.000Bs 182.975
BZ$ 25.000Bs 457.436
BZ$ 50.000Bs 914.873
BZ$ 100.000Bs 1.829.745
BZ$ 500.000Bs 9.148.725