Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,05463 | BZ$ 0,05511 | 0,84% |
3 tháng | BZ$ 0,05463 | BZ$ 0,05545 | 0,88% |
1 năm | BZ$ 0,05463 | BZ$ 0,07846 | 30,35% |
2 năm | BZ$ 0,05463 | BZ$ 0,4262 | 87,18% |
3 năm | BZ$ 0,0000000000000 | BZ$ 0,4838 | 8.019.690,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Bolivar Venezuela (VES) | Đô la Belize (BZD) |
Bs 100 | BZ$ 5,4639 |
Bs 500 | BZ$ 27,319 |
Bs 1.000 | BZ$ 54,639 |
Bs 2.500 | BZ$ 136,60 |
Bs 5.000 | BZ$ 273,19 |
Bs 10.000 | BZ$ 546,39 |
Bs 25.000 | BZ$ 1.365,96 |
Bs 50.000 | BZ$ 2.731,93 |
Bs 100.000 | BZ$ 5.463,85 |
Bs 500.000 | BZ$ 27.319 |
Bs 1.000.000 | BZ$ 54.639 |
Bs 2.500.000 | BZ$ 136.596 |
Bs 5.000.000 | BZ$ 273.193 |
Bs 10.000.000 | BZ$ 546.385 |
Bs 50.000.000 | BZ$ 2.731.927 |