Công cụ quy đổi tiền tệ - VES / BZD Đảo
Bs
=
BZ$
16/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,05463 BZ$ 0,05511 0,84%
3 tháng BZ$ 0,05463 BZ$ 0,05545 0,88%
1 năm BZ$ 0,05463 BZ$ 0,07846 30,35%
2 năm BZ$ 0,05463 BZ$ 0,4262 87,18%
3 năm BZ$ 0,0000000000000 BZ$ 0,4838 8.019.690,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Bolivar Venezuela (VES)Đô la Belize (BZD)
Bs 100BZ$ 5,4639
Bs 500BZ$ 27,319
Bs 1.000BZ$ 54,639
Bs 2.500BZ$ 136,60
Bs 5.000BZ$ 273,19
Bs 10.000BZ$ 546,39
Bs 25.000BZ$ 1.365,96
Bs 50.000BZ$ 2.731,93
Bs 100.000BZ$ 5.463,85
Bs 500.000BZ$ 27.319
Bs 1.000.000BZ$ 54.639
Bs 2.500.000BZ$ 136.596
Bs 5.000.000BZ$ 273.193
Bs 10.000.000BZ$ 546.385
Bs 50.000.000BZ$ 2.731.927