Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 12.598 | ₫ 12.729 | 1,04% |
3 tháng | ₫ 12.231 | ₫ 12.729 | 4,07% |
1 năm | ₫ 11.721 | ₫ 12.729 | 8,53% |
2 năm | ₫ 11.552 | ₫ 12.729 | 10,19% |
3 năm | ₫ 11.307 | ₫ 12.729 | 10,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Việt Nam Đồng (VND) |
BZ$ 1 | ₫ 12.729 |
BZ$ 5 | ₫ 63.646 |
BZ$ 10 | ₫ 127.291 |
BZ$ 25 | ₫ 318.228 |
BZ$ 50 | ₫ 636.456 |
BZ$ 100 | ₫ 1.272.913 |
BZ$ 250 | ₫ 3.182.281 |
BZ$ 500 | ₫ 6.364.563 |
BZ$ 1.000 | ₫ 12.729.125 |
BZ$ 5.000 | ₫ 63.645.625 |
BZ$ 10.000 | ₫ 127.291.251 |
BZ$ 25.000 | ₫ 318.228.127 |
BZ$ 50.000 | ₫ 636.456.253 |
BZ$ 100.000 | ₫ 1.272.912.506 |
BZ$ 500.000 | ₫ 6.364.562.531 |