Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/XOF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CFA 302,99 | CFA 308,65 | 1,83% |
3 tháng | CFA 299,75 | CFA 308,65 | 0,52% |
1 năm | CFA 291,33 | CFA 313,07 | 0,65% |
2 năm | CFA 291,33 | CFA 342,56 | 3,61% |
3 năm | CFA 267,76 | CFA 342,56 | 12,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và CFA franc Tây Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | CFA franc Tây Phi (XOF) |
BZ$ 1 | CFA 301,97 |
BZ$ 5 | CFA 1.509,85 |
BZ$ 10 | CFA 3.019,70 |
BZ$ 25 | CFA 7.549,24 |
BZ$ 50 | CFA 15.098 |
BZ$ 100 | CFA 30.197 |
BZ$ 250 | CFA 75.492 |
BZ$ 500 | CFA 150.985 |
BZ$ 1.000 | CFA 301.970 |
BZ$ 5.000 | CFA 1.509.849 |
BZ$ 10.000 | CFA 3.019.697 |
BZ$ 25.000 | CFA 7.549.243 |
BZ$ 50.000 | CFA 15.098.486 |
BZ$ 100.000 | CFA 30.196.971 |
BZ$ 500.000 | CFA 150.984.856 |