Công cụ quy đổi tiền tệ - XOF / BZD Đảo
CFA
=
BZ$
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,003240 BZ$ 0,003286 0,45%
3 tháng BZ$ 0,003240 BZ$ 0,003336 0,01%
1 năm BZ$ 0,003194 BZ$ 0,003432 1,32%
2 năm BZ$ 0,002919 BZ$ 0,003432 2,19%
3 năm BZ$ 0,002919 BZ$ 0,003735 11,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

CFA franc Tây Phi (XOF)Đô la Belize (BZD)
CFA 1.000BZ$ 3,2864
CFA 5.000BZ$ 16,432
CFA 10.000BZ$ 32,864
CFA 25.000BZ$ 82,161
CFA 50.000BZ$ 164,32
CFA 100.000BZ$ 328,64
CFA 250.000BZ$ 821,61
CFA 500.000BZ$ 1.643,21
CFA 1.000.000BZ$ 3.286,42
CFA 5.000.000BZ$ 16.432
CFA 10.000.000BZ$ 32.864
CFA 25.000.000BZ$ 82.161
CFA 50.000.000BZ$ 164.321
CFA 100.000.000BZ$ 328.642
CFA 500.000.000BZ$ 1.643.212