Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / YER Đảo
BZ$
=
YER
16/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 124,94 YER 125,22 0,18%
3 tháng YER 124,41 YER 125,22 0,19%
1 năm YER 124,41 YER 125,22 0,19%
2 năm YER 124,03 YER 125,97 0,73%
3 năm YER 124,03 YER 126,56 0,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Rial Yemen (YER)
BZ$ 1YER 124,93
BZ$ 5YER 624,63
BZ$ 10YER 1.249,25
BZ$ 25YER 3.123,13
BZ$ 50YER 6.246,25
BZ$ 100YER 12.493
BZ$ 250YER 31.231
BZ$ 500YER 62.463
BZ$ 1.000YER 124.925
BZ$ 5.000YER 624.625
BZ$ 10.000YER 1.249.250
BZ$ 25.000YER 3.123.126
BZ$ 50.000YER 6.246.252
BZ$ 100.000YER 12.492.503
BZ$ 500.000YER 62.462.517