Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / BZD Đảo
YER
=
BZ$
13/05/2024 7:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,007986 BZ$ 0,007990 0,003%
3 tháng BZ$ 0,007986 BZ$ 0,008038 0,01%
1 năm BZ$ 0,007986 BZ$ 0,008038 0,01%
2 năm BZ$ 0,007939 BZ$ 0,008063 0,91%
3 năm BZ$ 0,007901 BZ$ 0,008063 0,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Đô la Belize (BZD)
YER 1.000BZ$ 7,9900
YER 5.000BZ$ 39,950
YER 10.000BZ$ 79,900
YER 25.000BZ$ 199,75
YER 50.000BZ$ 399,50
YER 100.000BZ$ 799,00
YER 250.000BZ$ 1.997,50
YER 500.000BZ$ 3.994,99
YER 1.000.000BZ$ 7.989,98
YER 5.000.000BZ$ 39.950
YER 10.000.000BZ$ 79.900
YER 25.000.000BZ$ 199.750
YER 50.000.000BZ$ 399.499
YER 100.000.000BZ$ 798.998
YER 500.000.000BZ$ 3.994.990