Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,007986 | BZ$ 0,007990 | 0,003% |
3 tháng | BZ$ 0,007986 | BZ$ 0,008038 | 0,01% |
1 năm | BZ$ 0,007986 | BZ$ 0,008038 | 0,01% |
2 năm | BZ$ 0,007939 | BZ$ 0,008063 | 0,91% |
3 năm | BZ$ 0,007901 | BZ$ 0,008063 | 0,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Rial Yemen (YER) | Đô la Belize (BZD) |
YER 1.000 | BZ$ 7,9900 |
YER 5.000 | BZ$ 39,950 |
YER 10.000 | BZ$ 79,900 |
YER 25.000 | BZ$ 199,75 |
YER 50.000 | BZ$ 399,50 |
YER 100.000 | BZ$ 799,00 |
YER 250.000 | BZ$ 1.997,50 |
YER 500.000 | BZ$ 3.994,99 |
YER 1.000.000 | BZ$ 7.989,98 |
YER 5.000.000 | BZ$ 39.950 |
YER 10.000.000 | BZ$ 79.900 |
YER 25.000.000 | BZ$ 199.750 |
YER 50.000.000 | BZ$ 399.499 |
YER 100.000.000 | BZ$ 798.998 |
YER 500.000.000 | BZ$ 3.994.990 |