Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / ZAR Đảo
BZ$
=
R
16/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/ZAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R 9,1868 R 9,6194 3,42%
3 tháng R 9,1868 R 9,6635 2,62%
1 năm R 8,7515 R 9,8887 3,49%
2 năm R 7,6326 R 9,8887 13,23%
3 năm R 6,7426 R 9,8887 29,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và rand Nam Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Rand Nam Phi (ZAR)
BZ$ 1R 9,1255
BZ$ 5R 45,627
BZ$ 10R 91,255
BZ$ 25R 228,14
BZ$ 50R 456,27
BZ$ 100R 912,55
BZ$ 250R 2.281,36
BZ$ 500R 4.562,73
BZ$ 1.000R 9.125,45
BZ$ 5.000R 45.627
BZ$ 10.000R 91.255
BZ$ 25.000R 228.136
BZ$ 50.000R 456.273
BZ$ 100.000R 912.545
BZ$ 500.000R 4.562.725