Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/ZAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R 9,1868 | R 9,6194 | 3,42% |
3 tháng | R 9,1868 | R 9,6635 | 2,62% |
1 năm | R 8,7515 | R 9,8887 | 3,49% |
2 năm | R 7,6326 | R 9,8887 | 13,23% |
3 năm | R 6,7426 | R 9,8887 | 29,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và rand Nam Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Rand Nam Phi (ZAR) |
BZ$ 1 | R 9,1255 |
BZ$ 5 | R 45,627 |
BZ$ 10 | R 91,255 |
BZ$ 25 | R 228,14 |
BZ$ 50 | R 456,27 |
BZ$ 100 | R 912,55 |
BZ$ 250 | R 2.281,36 |
BZ$ 500 | R 4.562,73 |
BZ$ 1.000 | R 9.125,45 |
BZ$ 5.000 | R 45.627 |
BZ$ 10.000 | R 91.255 |
BZ$ 25.000 | R 228.136 |
BZ$ 50.000 | R 456.273 |
BZ$ 100.000 | R 912.545 |
BZ$ 500.000 | R 4.562.725 |