Công cụ quy đổi tiền tệ - ZAR / BZD Đảo
R
=
BZ$
03/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,1040 BZ$ 0,1082 0,50%
3 tháng BZ$ 0,1035 BZ$ 0,1082 2,39%
1 năm BZ$ 0,1011 BZ$ 0,1143 1,56%
2 năm BZ$ 0,1011 BZ$ 0,1310 14,49%
3 năm BZ$ 0,1011 BZ$ 0,1483 21,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Rand Nam Phi (ZAR)Đô la Belize (BZD)
R 100BZ$ 10,806
R 500BZ$ 54,028
R 1.000BZ$ 108,06
R 2.500BZ$ 270,14
R 5.000BZ$ 540,28
R 10.000BZ$ 1.080,56
R 25.000BZ$ 2.701,39
R 50.000BZ$ 5.402,78
R 100.000BZ$ 10.806
R 500.000BZ$ 54.028
R 1.000.000BZ$ 108.056
R 2.500.000BZ$ 270.139
R 5.000.000BZ$ 540.278
R 10.000.000BZ$ 1.080.555
R 50.000.000BZ$ 5.402.777