Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,1040 | BZ$ 0,1082 | 0,50% |
3 tháng | BZ$ 0,1035 | BZ$ 0,1082 | 2,39% |
1 năm | BZ$ 0,1011 | BZ$ 0,1143 | 1,56% |
2 năm | BZ$ 0,1011 | BZ$ 0,1310 | 14,49% |
3 năm | BZ$ 0,1011 | BZ$ 0,1483 | 21,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Rand Nam Phi (ZAR) | Đô la Belize (BZD) |
R 100 | BZ$ 10,806 |
R 500 | BZ$ 54,028 |
R 1.000 | BZ$ 108,06 |
R 2.500 | BZ$ 270,14 |
R 5.000 | BZ$ 540,28 |
R 10.000 | BZ$ 1.080,56 |
R 25.000 | BZ$ 2.701,39 |
R 50.000 | BZ$ 5.402,78 |
R 100.000 | BZ$ 10.806 |
R 500.000 | BZ$ 54.028 |
R 1.000.000 | BZ$ 108.056 |
R 2.500.000 | BZ$ 270.139 |
R 5.000.000 | BZ$ 540.278 |
R 10.000.000 | BZ$ 1.080.555 |
R 50.000.000 | BZ$ 5.402.777 |