Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 12,484 | ZK 13,693 | 2,98% |
3 tháng | ZK 11,348 | ZK 13,693 | 3,98% |
1 năm | ZK 8,4849 | ZK 13,720 | 39,64% |
2 năm | ZK 7,6444 | ZK 13,720 | 52,36% |
3 năm | ZK 7,6444 | ZK 13,720 | 14,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Kwacha Zambia (ZMW) |
BZ$ 1 | ZK 12,489 |
BZ$ 5 | ZK 62,445 |
BZ$ 10 | ZK 124,89 |
BZ$ 25 | ZK 312,22 |
BZ$ 50 | ZK 624,45 |
BZ$ 100 | ZK 1.248,89 |
BZ$ 250 | ZK 3.122,23 |
BZ$ 500 | ZK 6.244,45 |
BZ$ 1.000 | ZK 12.489 |
BZ$ 5.000 | ZK 62.445 |
BZ$ 10.000 | ZK 124.889 |
BZ$ 25.000 | ZK 312.223 |
BZ$ 50.000 | ZK 624.445 |
BZ$ 100.000 | ZK 1.248.891 |
BZ$ 500.000 | ZK 6.244.453 |