Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,07303 | BZ$ 0,08007 | 1,48% |
3 tháng | BZ$ 0,07303 | BZ$ 0,08812 | 2,82% |
1 năm | BZ$ 0,07288 | BZ$ 0,1179 | 26,39% |
2 năm | BZ$ 0,07288 | BZ$ 0,1308 | 33,64% |
3 năm | BZ$ 0,07288 | BZ$ 0,1308 | 12,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Đô la Belize (BZD) |
ZK 100 | BZ$ 7,9079 |
ZK 500 | BZ$ 39,540 |
ZK 1.000 | BZ$ 79,079 |
ZK 2.500 | BZ$ 197,70 |
ZK 5.000 | BZ$ 395,40 |
ZK 10.000 | BZ$ 790,79 |
ZK 25.000 | BZ$ 1.976,98 |
ZK 50.000 | BZ$ 3.953,97 |
ZK 100.000 | BZ$ 7.907,93 |
ZK 500.000 | BZ$ 39.540 |
ZK 1.000.000 | BZ$ 79.079 |
ZK 2.500.000 | BZ$ 197.698 |
ZK 5.000.000 | BZ$ 395.397 |
ZK 10.000.000 | BZ$ 790.793 |
ZK 50.000.000 | BZ$ 3.953.966 |