Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,6598 | CHF 0,6712 | 0,11% |
3 tháng | CHF 0,6401 | CHF 0,6712 | 4,50% |
1 năm | CHF 0,6319 | CHF 0,6812 | 1,06% |
2 năm | CHF 0,6319 | CHF 0,7791 | 11,56% |
3 năm | CHF 0,6319 | CHF 0,7791 | 9,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
C$ 1 | CHF 0,6673 |
C$ 5 | CHF 3,3366 |
C$ 10 | CHF 6,6732 |
C$ 25 | CHF 16,683 |
C$ 50 | CHF 33,366 |
C$ 100 | CHF 66,732 |
C$ 250 | CHF 166,83 |
C$ 500 | CHF 333,66 |
C$ 1.000 | CHF 667,32 |
C$ 5.000 | CHF 3.336,62 |
C$ 10.000 | CHF 6.673,24 |
C$ 25.000 | CHF 16.683 |
C$ 50.000 | CHF 33.366 |
C$ 100.000 | CHF 66.732 |
C$ 500.000 | CHF 333.662 |