Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 1,4951 | C$ 1,5156 | 0,27% |
3 tháng | C$ 1,4899 | C$ 1,5441 | 1,12% |
1 năm | C$ 1,4679 | C$ 1,5825 | 0,08% |
2 năm | C$ 1,2835 | C$ 1,5825 | 17,17% |
3 năm | C$ 1,2835 | C$ 1,5825 | 12,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Đô la Canada (CAD) |
CHF 1 | C$ 1,5081 |
CHF 5 | C$ 7,5405 |
CHF 10 | C$ 15,081 |
CHF 25 | C$ 37,703 |
CHF 50 | C$ 75,405 |
CHF 100 | C$ 150,81 |
CHF 250 | C$ 377,03 |
CHF 500 | C$ 754,05 |
CHF 1.000 | C$ 1.508,10 |
CHF 5.000 | C$ 7.540,50 |
CHF 10.000 | C$ 15.081 |
CHF 25.000 | C$ 37.703 |
CHF 50.000 | C$ 75.405 |
CHF 100.000 | C$ 150.810 |
CHF 500.000 | C$ 754.050 |