Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 689,36 | CLP$ 711,52 | 1,94% |
3 tháng | CLP$ 689,36 | CLP$ 731,16 | 0,60% |
1 năm | CLP$ 582,66 | CLP$ 731,16 | 17,60% |
2 năm | CLP$ 575,50 | CLP$ 812,08 | 3,82% |
3 năm | CLP$ 572,82 | CLP$ 812,08 | 21,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Peso Chile (CLP) |
C$ 1 | CLP$ 686,69 |
C$ 5 | CLP$ 3.433,46 |
C$ 10 | CLP$ 6.866,91 |
C$ 25 | CLP$ 17.167 |
C$ 50 | CLP$ 34.335 |
C$ 100 | CLP$ 68.669 |
C$ 250 | CLP$ 171.673 |
C$ 500 | CLP$ 343.346 |
C$ 1.000 | CLP$ 686.691 |
C$ 5.000 | CLP$ 3.433.456 |
C$ 10.000 | CLP$ 6.866.912 |
C$ 25.000 | CLP$ 17.167.280 |
C$ 50.000 | CLP$ 34.334.560 |
C$ 100.000 | CLP$ 68.669.121 |
C$ 500.000 | CLP$ 343.345.603 |